BIỂU GIÁ DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN LẬP ĐƯỢC XÂY DỰNG DỰA THEO
- Thông tư số 39/2018/TT-BYT, ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế về “QUY ĐỊNH THỐNG NHẤT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ GIỮA CÁC BỆNH VIỆN CÙNG HẠNG TRÊN TOÀN QUỐC VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG GIÁ, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP”
- Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế về “SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA THÔNG TƯ SỐ 39/2018/TT-BYT NGÀY 30/11/2018 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ QUY ĐỊNH THỐNG NHẤT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ GIỮA CÁC BỆNH VIỆN CÙNG HẠNG TRÊN TOÀN QUỐC VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG GIÁ, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP
- Nghị Quyết số 15/2019/NQ-HĐND, ngày 14/12/2019 của Hội đồng Nhân dân Tỉnh Phú Thọ
STT | TÊN DỊCH VỤ Y TẾ | ĐƠN VỊ TÍNH | |||
---|---|---|---|---|---|
GIÁ BHYT | GIÁ ViIỆN PHÍ | GIÁ YÊU CẦU | |||
1 | Sổ khám sức khỏe | Quyển | 10000 | ||
2 | Khám tại gia đình | Lần | 150000 | ||
3 | Khám Lao | Lần | 34500 | 34500 | |
4 | Khám Nội | Lần | 34500 | 34500 | |
5 | Khám Nội tiết | Lần | 34500 | 34500 | |
6 | Khám Ngoại | Lần | 34500 | 34500 | |
7 | Khám Nhi | Lần | 34500 | 34500 | |
8 | Khám Phụ sản | Lần | 34500 | 34500 | |
9 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 34500 | 34500 | |
10 | Khám Tai mũi họng | Lần | 34500 | 34500 | |
11 | Khám Mắt | Lần | 34500 | 34500 | |
12 | Khám Bỏng | Lần | 34500 | 34500 | |
13 | Khám YHCT | Lần | 34500 | 34500 | |
14 | Khám Ung bướu | Lần | 34500 | 34500 | |
15 | Khám Da liễu | Lần | 34500 | 34500 | |
16 | Khám bệnh theo yêu cầu | Lần | 50000 | ||
17 | Khám tâm thần | Lần | 34500 | 34500 | |
18 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 34500 | 34500 | |
19 | Vật tư khám phụ khoa | Chiếc | 10000 | ||
20 | Khám bệnh theo yêu cầu BS Trung tâm | Lần | 100000 | ||
21 | Khám bệnh mời chuyên gia BV tỉnh | Lần | 150000 | ||
22 | Khám bệnh mời chuyên gia BS Ngô Hữu Hà | Lần | 200000 | ||
23 | Khám bệnh mời chuyên gia các BV tuyến TW | Lần | 250000 | ||
24 | Khám bệnh mời chuyên gia | Lần | 100000 | ||
25 | Hồ sơ khám sức khỏe | Túi | 10000 | ||
26 | Khám sức khoẻ toàn diện, tuyển lao động, lái xe, khám sức khoẻ định kì (không kể xét nghiệm, x-quang) | Lần | 160000 | ||
27 | Khám Sức Khỏe Toàn Diện Học Sinh, Sinh Viên. | Lần | 160000 | ||
28 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, x-quang) | Lần | 160000 | ||
29 | Sao Giấy Khám Sức Khỏe | Lần | 10000 | ||
30 | Công tiêm SAT | Lần | 10000 | 10000 | |
GIƯỜNG NHÀ ĐIỀU TRỊ CHẤT LƯỢNG CAO | |||||
1 | Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (06 giường/01 buồng) | Ngày | 200000 | ||
2 | Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (02 giường/01 buồng) | Ngày | 300000 | ||
3 | Buồng điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 2 giường) | Ngày | 600000 | ||
4 | Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (khoa YHCT) | Ngày | 100000 | ||
5 | [50% giá giường] Giường điều trị chất lượng caocủa Nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 02 giường) | Ngày | 150000 | ||
6 | [50% giá giường] Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng | Ngày | 100000 | ||
7 | [50% giá giường] Buồng điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 2 giường) | Ngày | 300000 | ||
8 | Giường chất lượng cao khoa HS&TCCĐ (Nhà thường) | Ngày | 100000 | ||
Ngày GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | |||||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | Ngày | 325000 | 325000 | 325000 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | Ngày | 187100 | 187100 | 187100 |
3 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | Ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
4 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | Ngày | 130600 | 130600 | 130600 |
5 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325000 | 325000 | 325000 |
6 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 187100 | 187100 | 187100 |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
8 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
9 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 130600 | 130600 | 130600 |
10 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130600 | 130600 | 130600 |
11 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170800 | 170800 | 170800 |
12 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170800 | 170801 | 170802 |
13 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
14 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
15 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
16 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
VẬN CHUYỂN | |||||
1 | Vận Chuyển Đi VIỆT TRÌ | Lần | 600000 | 700000 | 700000 |
2 | Vận Chuyển Đi VIỆT TRÌ ( ngoài giờ hành chính) | Lần | 800000 | 800000 | |
3 | Vận Chuyển Đi PHÚ THỌ | Lần | 400000 | 400000 | 400000 |
4 | Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | Đơn vị | 17000 | 17000 | 17000 |
XÉT NGHIỆM | |||||
XN DẤU ẤN UNG THƯ MEDLATEC | |||||
1 | TG (MLT) | Lần | 299000 | ||
2 | SCC (MLT) | Lần | 249000 | ||
3 | NSE (MLT) | Lần | 249000 | ||
4 | CEA (MLT) | Lần | 249000 | ||
5 | CA 19-9 (MLT) | Lần | 249000 | ||
6 | CA 72-4 (MLT) | Lần | 249000 | ||
7 | Cyfra 21-1 (MLT) | Lần | 249000 | ||
8 | Anti CCP (MLT) | Lần | 299000 | ||
9 | Beta-crosslap (MLT) | Lần | 199000 | ||
10 | Protein C ( ống đông máu) (MLT) | Lần | 439000 | ||
11 | Cortisol máu (MLT) | Lần | 159000 | ||
12 | Cortisol nước tiểu 24h (MLT) | Lần | 169000 | ||
13 | RF ( gamma latex) (MLT) | Lần | 89000 | ||
14 | HE4 (MLT) | Lần | 500000 | ||
15 | CA 125 (MLT) | Lần | 249000 | ||
16 | AMA- M2 (MLT) | Lần | 399000 | ||
17 | PSA total /free (MLT) | Lần | 370000 | ||
18 | Pro GRP (MLT) | Lần | 400000 | ||
19 | Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II (MLT) | Lần | 500000 | ||
20 | CA 15-3 (MLT) | Lần | 249000 | ||
21 | Calcitonin (MLT) | Lần | 309000 | ||
22 | Protein S( ống đông máu ) (MLT) | Lần | 439000 | ||
23 | Alpha-FP (MLT) | Lần | 199000 | ||
KÝ SINH TRÙNG - DỊ ỨNG MEDLATEC | |||||
1 | Giun đầu gai IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
2 | Giun đũa chó IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
3 | Sán lá gan lớn IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
4 | Sán máng IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
5 | Sán dây IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
6 | IgE (MLT) | Lần | 200000 | ||
7 | IgG (MLT) | Lần | 200000 | ||
8 | IgM (MLT) | Lần | 200000 | ||
9 | Kháng thể amip trong máu (MLT) | Lần | 199000 | ||
10 | Sán lá phổi IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
11 | IgA (MLT) | Lần | 200000 | ||
12 | Panel dị ứng (60 dị nguyên cơ bản dị ứng) (MLT) | Lần | 1499000 | ||
13 | Giun chỉ IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
14 | Giun đũa IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
15 | Giun Lươn IgG (MLT) | Lần | 229000 | ||
CÁC XÉT NGHIỆM SẢN PHỤ KHOA MEDLATEC | |||||
1 | AMH (MLT) | Lần | 850000 | ||
2 | Prolactin (MLT) | Lần | 179000 | ||
3 | FSH (MLT) | Lần | 149000 | ||
4 | LH (MLT) | Lần | 149000 | ||
5 | Progesteron (MLT) | Lần | 149000 | ||
6 | Anti Cardiolipin IgG (MLT) | Lần | 299000 | ||
7 | Anti Cardiolipin IgM (MLT) | Lần | 299000 | ||
8 | Anti Phospholipid IgM (MLT) | Lần | 299000 | ||
9 | Anti B2 glycoprotein IgM (MLT) | Lần | 299000 | ||
10 | Anti B2 glycoprotein IgG (MLT) | Lần | 299000 | ||
11 | LA (kháng đông lupus) (MLT) | Lần | 749000 | ||
12 | Giang mai TPHA định lượng (MLT) | Lần | 369000 | ||
13 | Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo) (MLT) | Lần | 130000 | ||
14 | Chlamydia IgM (qua máu) (MLT) | Lần | 250000 | ||
15 | Chlamydia PCR -Lậu (MLT) | Lần | 429000 | ||
16 | Chlamydia IgG (qua máu) (MLT) | Lần | 250000 | ||
17 | CMV (Cytomegalovirus) IgG (MLT) | Lần | 159000 | ||
18 | HSV-1/2 IgM - Liaison (MLT) | Lần | 229000 | ||
19 | HSV-1/2 IgG - Liaison (MLT) | Lần | 229000 | ||
20 | Rubela IgM (MLT) | Lần | 200000 | ||
21 | Toxoplasma gondi IgG (MLT) | Lần | 199000 | ||
22 | Soi dịch âm đạo (MLT) | Lần | 59000 | ||
23 | ThinPrep (MLT) | Lần | 639000 | ||
24 | Nhiễm sắc thể đồ (MLT) | Lần | 1000000 | ||
25 | Cell prep (MLT) | Lần | 399000 | ||
26 | Testosterone (MLT) | Lần | 149000 | ||
27 | Estradiol (MLT) | Lần | 149000 | ||
28 | HPV Low risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) (MLT) | Lần | 749000 | ||
29 | Rubela IgG (MLT) | Lần | 200000 | ||
30 | Anti Phospholipid IgG (MLT) | Lần | 299000 | ||
31 | Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần) (MLT) | Lần | 499000 | ||
32 | CMV (Cytomegalovirus) IgM (MLT) | Lần | 239000 | ||
33 | Toxoplasma gondi IgM (MLT) | Lần | 199000 | ||
34 | HPV định type (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) (MLT) | Lần | 599000 | ||
35 | Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) (MLT) | Lần | 469000 | ||
XN MIỄN DỊCH MEDLATEC | |||||
1 | T3, FT4, TSH (MLT) | Lần | 347000 | ||
2 | HCV-RNA PCR (MLT) | Lần | 999000 | ||
3 | Beta- hcg định lượng (MLT) | Lần | 179000 | ||
4 | HCVAb (MLT) | Lần | 239000 | ||
5 | HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) (MLT) | Lần | 1800000 | ||
6 | HBV-DNA Cobas Taqman (MLT) | Lần | 1799000 | ||
7 | HCVAg (MLT) | Lần | 979000 | ||
8 | HBeAb định lượng (MLT) | Lần | 129000 | ||
9 | HCV Genotype và subtype (MLT) | Lần | 1899000 | ||
10 | HBV-DNA PCR (MLT) | Lần | 599000 | ||
11 | HBeAg định lượng (MLT) | Lần | 119000 | ||
12 | HBV Genotype, đột biến kháng thuốc (MLT) | Lần | 1400000 | ||
GIẢI PHẪU BỆNH - TẾ BÀO HỌC – PC MEDLATEC | |||||
1 | Sinh thiết <5cm (MLT) | Lần | 350000 | ||
2 | Sinh thiết >5cm (MLT) | Lần | 450000 | ||
3 | Cấy dịch, đờm, tinh dịch (MLT) | Lần | 349000 | ||
4 | PCR dịch tìm lao (MLT) | Lần | 349000 | ||
5 | PCR đờm (MLT) | Lần | 399000 | ||
6 | PCR Lao (nước tiểu) (MLT) | Lần | 349000 | ||
7 | Cấy máu (MLT) | Lần | 349000 | ||
8 | Lao PCR ( roche ) (MLT) | Lần | 1299000 | ||
9 | PCR dịch màng não tìm Toxo plasma (MLT) | Lần | 549000 | ||
10 | Kháng sinh đồ với các vi khuẩn gây bệnh thông thường, vi khuẩn hiếm gặp (MLT) | Lần | 350000 | ||
11 | PCR - Dịch vùng dò hậu môn (MLT) | Lần | 350000 | ||
12 | Xét nghiệm tế bào (MLT) | Lần | 100000 | ||
13 | Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung pap smear (MLT) | Lần | 109000 | ||
CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC MEDLATEC | |||||
1 | T3 (MLT) | Lần | 109000 | ||
2 | FT3 (MLT) | Lần | 109000 | ||
3 | T4 (MLT) | Lần | 109000 | ||
4 | FT4 (MLT) | Lần | 109000 | ||
5 | TSH (MLT) | Lần | 129000 | ||
6 | Điện di huyết sắc tố (MLT) | Lần | 650000 | ||
7 | C- Peptide (MLT) | Lần | 330000 | ||
8 | Vitamin D (MLT) | Lần | 400000 | ||
9 | Điện di protein máu (MLT) | Lần | 360000 | ||
10 | Catecholamin (nước tiểu 24h) (MLT) | Lần | 1199000 | ||
11 | C3 (MLT) | Lần | 169000 | ||
12 | HLA- B27 (MLT) | Lần | 1559000 | ||
13 | Folate/Serum (MLT) | Lần | 200000 | ||
14 | Phenol niệu (MLT) | Lần | 760000 | ||
15 | Anti-TG (MLT) | Lần | 280000 | ||
16 | TRAb (MLT) | Lần | 580000 | ||
17 | Anti- ds DNA (MLT) | Lần | 299000 | ||
18 | G6PD (đánh giá thiếu máu tan huyết) (MLT) | Lần | 179000 | ||
19 | Điện giải đồ (Na, K, CL) (MLT) | Lần | 69000 | ||
20 | Calci Ion (MLT) | Lần | 49000 | ||
21 | Test HP hơi thở C13 (MLT) | Lần | 699000 | ||
22 | Anti-TPO (MLT) | Lần | 280000 | ||
23 | IGF-1 (MLT) | Lần | 539000 | ||
24 | Kháng thể kháng nhân ANA (MLT) | Lần | 299000 | ||
25 | Huyết đồ (MLT) | Lần | 150000 | ||
26 | Catecholamin (trong máu) (MLT) | Lần | 1199000 | ||
27 | Chất gây nghiện/máu (heroin, ...) (MLT) | Lần | 350000 | ||
28 | C4 (MLT) | Lần | 169000 | ||
29 | Vitamin B12 (MLT) | Lần | 200000 | ||
30 | Phosphat (MLT) | Lần | 109000 | ||
31 | Lactate Blood (MLT) | Lần | 89000 | ||
32 | Lipase (MLT) | Lần | 110000 | ||
33 | Calci máu (MLT) | Lần | 49000 | ||
34 | Sắt huyết thanh (MLT) | Lần | 59000 | ||
XÉT NGHIỆM HÓA SINH MÁU BV TỈNH | |||||
1 | Định lượng CRP | Lần | 62000 | 62000 | |
2 | Rivalta | Lần | 8400 | ||
3 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 273000 | 273000 | |
4 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 88000 | 88000 | |
5 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 88000 | 88000 | |
6 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 82000 | 82000 | |
7 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
8 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 99000 | 99000 | |
9 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
10 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 98000 | 98000 | |
11 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4 [Máu] | Lần | 163000 | 163000 | |
12 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 169000 | 169000 | |
13 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 98000 | 98000 | |
14 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 123000 | 123000 | |
15 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 103000 | 103000 | |
16 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 111000 | 111000 | |
17 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 461000 | 461000 | |
18 | Định lượng Peptid - C | Lần | 204000 | 204000 | |
19 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 450000 | 450000 | |
20 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
21 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 117000 | 117000 | |
22 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
23 | Định lượng AMH | Lần | 800000 | 800000 | |
24 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 181000 | 181000 | |
25 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 117000 | 117000 | |
26 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 227000 | 227000 | |
27 | Định lượng Troponin Ths/I/T [Máu] | Lần | 99000 | 99000 | |
28 | Double Test | Lần | 450000 | 450000 | |
29 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | Lần | 397000 | 397000 | |
30 | Triple Test | Lần | 490000 | 490000 | |
31 | Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR | Lần | 6055000 | 6055000 | |
32 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | Lần | 850000 | 850000 | |
33 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 62000 | 62000 | |
34 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 58000 | 58000 | |
35 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Lần | 109000 | 109000 | |
36 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 109000 | 109000 | |
37 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 461000 | 461000 | |
38 | Định lượng HE4 [Máu] | Lần | 300000 | 300000 | |
39 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 88000 | 88000 | |
40 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 88000 | 88000 | |
41 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 209000 | 209000 | |
42 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 296000 | 296000 | |
43 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
44 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 105000 | 105000 | |
45 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 119000 | 119000 | |
46 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 169000 | 169000 | |
47 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 226000 | 226000 | |
48 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26800 | 26800 | |
49 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lân | 26800 | 26800 | |
XÉT NGHIỆM VI SINH BV TỈNH | |||||
1 | Vi khuẩn định danh PCR (Rickettsia) | Lần | 957000 | 957000 | |
2 | Vi khuẩn định danh PCR (Streptococcus pneumoniae) | Lần | 957000 | 957000 | |
3 | Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP | Lần | 1100000 | 1100000 | |
4 | HPV Real-time PCR | Lần | 569000 | 569000 | |
5 | HBV genotype Real-time PCR | Lần | 1870000 | 1870000 | |
6 | HEV Ab test nhanh | Lần | 128000 | 128000 | |
7 | HEV IgM test nhanh | Lần | 128000 | 128000 | |
8 | Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
9 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 148000 | 148000 | |
10 | Virus test nhanh | Lần | 256000 | 256000 | |
11 | HBsAb định lượng | Lần | 286000 | 286000 | |
12 | HSV Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
13 | Virus Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
14 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR | Lần | 5940000 | 5940000 | |
15 | RSV Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
16 | Virus Real-time PCR (H. influenzae type b) | Lần | 957000 | 957000 | |
17 | Vi khuẩn định danh PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
18 | Vi khuẩn định danh PCR (Legionella pneumoniae) | Lần | 957000 | 957000 | |
19 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
20 | HBc total miễn dịch tự động/bán tự động | Lần | 85000 | 85000 | |
21 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động/bán tự động | Lần | 161000 | 161000 | |
22 | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 110000 | 110000 | |
23 | HBsAg định lượng | Lần | 670000 | 670000 | |
24 | VZV Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
25 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 279000 | 279000 | |
26 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động/bán tự động | Lần | 136000 | 136000 | |
27 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 256000 | 256000 | |
28 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động/bán tự động | Lần | 136000 | 136000 | |
29 | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 129000 | 129000 | |
30 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động/bán tự động | Lần | 136000 | 136000 | |
31 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
32 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 222000 | 222000 | |
33 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 234000 | 234000 | |
34 | Vi khuẩn định danh PCR (Bordetella pertussis) | Lần | 957000 | 957000 | |
35 | Chlamydia Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
36 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex | Lần | 4062000 | 4062000 | |
37 | Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR | Lần | 1100000 | 1100000 | |
38 | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR | Lần | 1100000 | 1100000 | |
39 | HAV Ab test nhanh | Lần | 128000 | 128000 | |
40 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 110000 | 110000 | |
41 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng (định lượng) | Lần | 101000 | 101000 | |
42 | HCV Ab miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 136000 | 136000 | |
43 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Lần | 670000 | 670000 | |
44 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 129000 | 129000 | |
45 | Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR | Lần | 1100000 | 1100000 | |
46 | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | Lần | 4793000 | 4793000 | |
47 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | Lần | 1100000 | 1100000 | |
48 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 544000 | 544000 | |
49 | HBV đo tải lượng Real-Time PCR | Lần | 880000 | 880000 | |
50 | HCV đo tải lượng Real-Time PCR | Lần | 1056000 | 1056000 | |
51 | HPV genotype Real-time PCR | Lần | 1870000 | 1870000 | |
52 | HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1870000 | 1870000 | |
53 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 148000 | 148000 | |
54 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 279000 | 279000 | |
55 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | Lần | 800000 | 800000 | |
56 | HBsAg miễn dịch bán tự động | Lần | 88000 | 88000 | |
57 | EV71 Real-time PCR | Lần | 957000 | 957000 | |
58 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Lần | 342000 | 342000 | |
59 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 110000 | 110000 | |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ BV TỈNH | |||||
1 | Cell bloc (khối tế bào) | Lần | 316000 | ||
2 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 430000 | 430000 | |
3 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 623000 | 623000 | |
4 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 235000 | 235000 | |
5 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Lần | 472000 | 472000 | |
6 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | Lần | 524000 | 524000 | |
7 | Xét nghiệm tế bào cổ tử cung âm đạo bằng phương pháp Liqui-Prep | Lần | 679000 | 679000 | |
8 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 411000 | 411000 | |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC BVĐK TỈNH | |||||
1 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V, VII, X (yếu tố II) | Lần | 514000 | 514000 | |
2 | Phát hiện kháng đông đường chung | Lần | 108000 | 108000 | |
3 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | Lần | 368000 | 368000 | |
4 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm lase) | Lần | 78000 | 78000 | |
5 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | Lần | 86000 | 86000 | |
6 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | Lần | 102000 | 102000 | |
7 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | Lần | 86000 | 86000 | |
8 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | Lần | 162000 | 162000 | |
9 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | Lần | 102000 | 102000 | |
10 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | Lần | 133000 | 133000 | |
11 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/ Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin (Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin) | Lần | 235000 | 235000 | |
12 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp | Lần | 2339000 | 2339000 | |
13 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 1269000 | 1269000 | |
14 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 100000 | 100000 | |
15 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 396000 | 396000 | |
16 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) | Lần | 268000 | 268000 | |
17 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 93000 | 93000 | |
18 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố IX) | Lần | 265000 | 265000 | |
19 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V, VII, X (yếu tố V hoặc VII hoặc X) | Lần | 360000 | 360000 | |
20 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | Lần | 514000 | 514000 | |
21 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố VIIIc/yếu tố XI) | Lần | 327000 | 327000 | |
22 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | Lần | 396000 | 396000 | |
23 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Lần | 99000 | 99000 | |
24 | Định lượng D-Dimer [Máu] | Lần | 276000 | 276000 | |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40400 | 40400 | 40400 |
2 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39100 | 39100 | 39100 |
3 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31100 | 31100 | 31100 |
4 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28800 | 28800 | 28800 |
5 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23100 | 23100 | 23100 |
6 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm hoặc trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 39100 | 39100 | 39100 |
7 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 36900 | 36900 | 36900 |
8 | Thời gian máu chảy (phương pháp duke) | Lần | 12600 | 12600 | 12600 |
9 | Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 1 | Lần | 257000 | 257000 | |
10 | Xét nghiệm trước truyền Huyết tương tươi đông lạnh Lần 1 | Lần | 147200 | 147200 | |
11 | Xét nghiệm trước truyền Huyết tương tươi đông lạnh Lần 2 | Lần | 87900 | 87900 | |
12 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12600 | 12600 | 12600 |
13 | Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 2 | Lần | 185000 | 185000 | |
14 | Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 3 | Lần | 185000 | 185000 | |
15 | Nồng độ rượu trong máu | Lần | 30000 | ||
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||||
1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63500 | 63500 | 63500 |
2 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượn yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 102000 | 102000 | 102000 |
3 | Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | Lần | 404000 | 40400 | 404000 |
4 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40400 | 40400 | 40400 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||||
1 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101000 | 101000 | |
2 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
4 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
5 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
6 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
7 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
8 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
9 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
10 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
11 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
12 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
13 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
14 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
15 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19200 | 19200 | 19200 |
16 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
17 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12900 | 12900 | 12900 |
18 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13900 | 13900 | 13900 |
19 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 215000 | 215000 | |
20 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
21 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96900 | 96900 | |
22 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37700 | 37700 | 37700 |
23 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||||
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27400 | 27400 | 27400 |
2 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
3 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
4 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43100 | 43100 | 43100 |
5 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43100 | 43100 | 43100 |
6 | Thử thai sớm bằng kĩ thuật test nhanh | Lần | 18000 | 18000 | |
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||||
1 | HBeAg test nhanh | Lần | 59700 | 59700 | |
2 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 141000 | 141000 | |
3 | Chlamydia test nhanh [Dịch] | Lần | 71600 | 71600 | |
4 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170000 | 183000 | |
5 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 141000 | 141000 | |
6 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68000 | 65600 | 68000 |
7 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | Lần | 33000 | 33000 | |
8 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68000 | 68000 | 68000 |
9 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41700 | 41700 | 41700 |
10 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38200 | 38200 | 38200 |
11 | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | |||||
1 | Test thử Giang mai | Lần | 40000 | 40000 | |
2 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53600 | 53000 | |
3 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 113000 | 114000 | |
4 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 322000 | 322000 | |
5 | HBsAg test nhanh | Lần | 53600 | 60000 | |
6 | HIV Ab test nhanh | Lần | 98200 | 70000 | |
7 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156000 | 156000 | 156000 |
8 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 159000 | 159000 | 159000 |
9 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Lần | 10700 | 10700 | 10700 |
CHỤP X-QUANG | |||||
X-QUANG SỐ HÓA | |||||
1 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 65400 | 69000 | |
2 | Chụp Xquang khớp vai thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hoá 2 phim] | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
4 | Chụp X-Quang Hệ tiết niệu không chuẩn bị (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | |
5 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng (bằng số hóa) | Lần | 411000 | 411000 | 411000 |
6 | Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang số hóa) | Lần | 264000 | 264000 | 264000 |
7 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) | Lần | 224000 | 224000 | 224000 |
8 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) | Lần | 224000 | 224000 | 224000 |
9 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
10 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim ) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
11 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
12 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
13 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa-2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
14 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
15 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
16 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
17 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
18 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
19 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim ) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
20 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
21 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
22 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
23 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
24 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
25 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
26 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
27 | Chụp Xquang răng toàn cảnh (xquang số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
28 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
29 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
30 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
31 | Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
32 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
33 | Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
34 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
35 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
36 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65400 | 65400 | 69000 |
SIÊU ÂM | |||||
SIÊU ÂM ĐEN TRẮNG | |||||
1 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
2 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ,...) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
3 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
4 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181000 | 181000 | 181000 |
5 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
6 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
7 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
8 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
9 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
10 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
11 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
12 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
13 | Siêu âm dương vật | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
14 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
15 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
16 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
17 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43900 | 43900 | 49000 |
SIÊU ÂM MÀU 4D XHH | |||||
1 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 | 211000 | |
2 | Siêu âm 4D ổ bụng nữ | Lần | 100000 | 100000 | |
3 | siêu âm 4D đầu dò âm đạo,trực tràng | Lần | 100000 | 100000 | |
4 | Siêu âm 4D thai | Lần | 100000 | 100000 | |
5 | Siêu âm 4D tuyến giáp | Lần | 100000 | 100000 | |
6 | Siêu âm 4D khớp | Lần | 100000 | 100000 | |
7 | Siêu âm 4D hệ tiết niệu | Lần | 100000 | 100000 | |
8 | Siêu âm 4D tử cung - phần phụ | Lần | 100000 | 100000 | |
9 | Siêu âm 4D tuyến vú | Lần | 100000 | 100000 | |
10 | Siêu âm 4D khớp gối | Lần | 100000 | 100000 | |
11 | Siêu âm 4D tinh hoàn | Lần | 100000 | 100000 | |
12 | Siêu âm 4D tuyến tiền liệt | Lần | 100000 | 100000 | |
13 | Siêu âm 4D màng phổi | Lần | 100000 | 100000 | |
14 | Siêu âm 4D hạch má (p') + (T') | Lần | 100000 | 100000 | |
15 | Siêu âm 4D hạch cổ (p') + (T') | Lần | 100000 | 100000 | |
16 | Siêu âm 4D hạch nách | Lần | 100000 | 100000 | |
17 | Siêu âm 4D gan,mật | Lần | 100000 | 100000 | |
18 | Siêu âm 4D tuyến nước bọt | Lần | 100000 | 100000 | |
19 | Siêu âm 4D khối u | Lần | 100000 | 100000 | |
20 | Siêu âm 4D ổ bụng nam | Lần | 100000 | 100000 | |
21 | Siêu âm 4D ổ bụng nữ | Lần | 100000 | 100000 | |
22 | siêu âm màu đầu dò âm đạo,trực tràng | Lần | 100000 | 100000 | |
23 | Siêu âm màu thai | Lần | 100000 | 100000 | |
24 | Siêu âm màu tuyến giáp | Lần | 100000 | 100000 | |
25 | Siêu âm màu khớp | Lần | 100000 | 100000 | |
26 | Siêu âm màu hệ tiết niệu | Lần | 100000 | 100000 | |
27 | Siêu âm màu tử cung - phần phụ | Lần | 100000 | 100000 | |
28 | Siêu âm màu tuyến vú | Lần | 100000 | 100000 | |
29 | Siêu âm màu khớp gối | Lần | 100000 | 100000 | |
30 | Siêu âm màu tinh hoàn | Lần | 100000 | 100000 | |
31 | Siêu âm màu tuyến tiền liệt | Lần | 100000 | 100000 | |
32 | Siêu âm màu màng phổi | Lần | 100000 | 100000 | |
33 | Siêu âm màu hạch má (p') + (T') | Lần | 100000 | 100000 | |
34 | Siêu âm màu hạch cổ (p') + (T') | Lần | 100000 | 100000 | |
35 | Siêu âm màu hạch nách | Lần | 100000 | 100000 | |
36 | Siêu âm màu gan,mật | Lần | 100000 | 100000 | |
37 | Siêu âm màu tuyến nước bọt | Lần | 100000 | 100000 | |
38 | Siêu âm màu khối u | Lần | 100000 | 100000 | |
39 | Siêu âm màu ổ bụng nữ | Lần | 100000 | 100000 | |
40 | Siêu âm màu ổ bụng nam | Lần | 100000 | 100000 | |
NỘI SOI | |||||
NỘI SOI TIÊU HÓA | |||||
1 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
2 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
3 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
4 | Nội soi tiêu hoá gây mê (bao gồm cả thuốc) | Lần | 800000 | 800000 | |
NỘI SOI TMH | |||||
1 | Nội soi tai | Lần | 40000 | 40000 | 70000 |
2 | Nội soi họng | Lần | 40000 | 40000 | 70000 |
3 | Nội soi mũi | Lần | 40000 | 40000 | 70000 |
4 | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 104000 | 104000 | 202000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
1 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
2 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126000 | 126000 | 142000 |
3 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64300 | 64300 | 69600 |
4 | Điện tim thường | Lần | 32800 | 32800 | 45900 |
CHỤP CT- SCANER | |||||
1 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
2 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
3 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
8 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 536000 | |
12 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
14 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 | 632000 | 970000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
21 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 | 522000 | 536000 |
DỊCH VỤ CSKK TẠI NHÀ | |||||
1 | Điện châm (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
2 | Xoa bóp bấm huyệt (30 phút) (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
3 | Tập vận động toàn thân (30 phút) (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
4 | Bó thuốc (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
5 | Khám bệnh và tư vấn điều trị (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
6 | Đo đường huyết mao mạch và tư vấn (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
7 | Khám bệnh và tư vấn điều trị (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
8 | Đo đường huyết mao mạch và tư vấn (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
9 | Tắm bé, chăm sóc rốn sơ sinh (ngày thường) | Lần | 70000 | ||
10 | Massage cho bé (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
11 | Thay băng vết mổ, vết khâu tầng sinh môn (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
12 | Chiếu tia hồng ngoại viêm tắc tia sữa (ngày thường) | Lần | 70000 | ||
13 | Tắm bé, chăm sóc rốn sơ sinh (Ngày T7, CN) | Lần | 100000 | ||
14 | Massage cho bé (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
15 | Đặt sonde dạ dày (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
16 | Đặt sonde bàng quang (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
17 | Rút sonde dạ dày (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
18 | Rút sonde bàng quang (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
19 | Bơm rửa sonde bàng quang (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
20 | Phá bột cũ, bó bột mới (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
21 | Thay băng bỏng (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
22 | Thay băng + cắt chỉ thông thường > 30 cm (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
23 | Thay băng + cắt chỉ thông thường < 30 cm (ngày thường) | Lần | 70000 | ||
24 | Thay băng vết mổ, vết khâu tầng sinh môn (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
25 | Chiếu tia hồng ngoại viêm tắc tia sữa (Ngày T7, CN) | Lần | 100000 | ||
26 | Chọc dò dẫn lưu màng bụng (ngày thường) | Lần | 200000 | ||
27 | Rút canuyn mở khí quản (ngày thường) | Lần | 200000 | ||
28 | Thay băng chân canuyn mở khí quản (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
29 | Khí dung mũi họng (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
30 | Chọc dò dẫn lưu màng bụng (Ngày T7, CN) | Lần | 300000 | ||
31 | Rút canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN) | Lần | 300000 | ||
32 | Thay băng chân canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
33 | Đặt sonde dạ dày (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
34 | Đặt sonde bàng quang (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
35 | Rút sonde dạ dày (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
36 | Rút sonde bàng quang (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
37 | Bơm rửa sonde bàng quang (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
38 | Phá bột cũ, bó bột mới (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
39 | Thay băng + cắt chỉ thông thường > 30 cm (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
40 | Chọc dò dẫn lưu màng phổi (ngày thường) | Lần | 200000 | ||
41 | Thay canuyn mở khí quản (ngày thường) | Lần | 300000 | ||
42 | Rửa mũi trẻ em (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
43 | Chọc dò dẫn lưu màng phổi (Ngày T7, CN) | Lần | 300000 | ||
44 | Thay canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN) | Lần | 400000 | ||
45 | Hút đờm nhãi (qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín) (Ngày T7, CN) | Lần | 200000 | ||
46 | Khí dung mũi họng (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
47 | Rửa mũi trẻ em (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
48 | Thay băng bỏng (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
49 | Thay băng + cắt chỉ thông thường < 30 cm (Ngày T7, CN) | Lần | 100000 | ||
50 | Điện châm (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
51 | Thủy châm (không bao gồm thuốc) (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
52 | Thủy châm (không bao gồm thuốc) (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
53 | Xoa bóp bấm huyệt (30 phút) (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
54 | Điều trị bằng các dòng điện xung (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
55 | Điều trị bằng các dòng điện xung (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
56 | Tập vận động đoạn chi (Ngày T7, CN) | Lần | 100000 | ||
57 | Tập vận động đoạn chi (ngày thường) | Lần | 70000 | ||
58 | Tập vận động toàn thân (30 phút) (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
59 | Cứu ngải (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
60 | Cứu ngải (ngày thường) | Lần | 100000 | ||
61 | Bó thuốc (Ngày T7, CN) | Lần | 150000 | ||
62 | Cấy chỉ (Ngày T7, CN) | Lần | 300000 | ||
63 | Cấy chỉ (ngày thường) | Lần | 200000 | ||
64 | Lấy mẫu bệnh phẩm làm xét nghiệm ( ngày thường) | Lần | 70000 | ||
65 | Lấy mẫu bệnh phẩm làm xét nghiệm ( ngày T7, CN) | Lần | 100000 | ||
66 | Hút đờm nhãi (qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín) (ngày thường) | Lần | 150000 | ||
DỊCH VỤ HSCC | |||||
1 | Tắm cho người bệnh | Lần | 100000 | ||
2 | Gội đầu cho người bệnh | Lần | 50000 | ||
3 | Cắt tóc cho người bệnh | Lần | 50000 | ||
4 | Chăm sóc người bệnh toàn diện | Lần | 400000 | ||
5 | Vệ sinh răng miệng cho người bệnh | Lần | 50000 | ||
DỊCH VỤ NGOẠI - TỔNG HỢP CHUYÊN KHOA | |||||
1 | Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
2 | Lấy canxi đông (mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
3 | Phẫu thuật tán sỏi ngược dòng | Lần | 7000000 | ||
4 | Tháo bột (phá bột) | Lần | 50000 | ||
5 | Gội đầu (tại khoa ngoại ck) | Lần | 50000 | ||
6 | Giảm đau sau mổ | Lần | 500000 | ||
7 | Phẫu thuật ghép da sau bỏng, chấn thương | Lần | 2000000 | ||
8 | Phẫu thuật mổ mộng ghép kết mạc (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 2000000 | ||
9 | Phẫu thuật mổ quặm 02 mi (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 1000000 | ||
10 | Phẫu thuật mổ quặm 04 mi (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 1500000 | ||
11 | Phẫu thuật cắt da mi thừa (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 2000000 | ||
12 | Mổ u phần mềm vùng mắt không vá da | Lần | 1000000 | ||
13 | Mổ mộng ghép 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 1500000 | ||
14 | Mổ mộng 02 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 2000000 | ||
15 | Mổ mộng 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 1000000 | ||
16 | Mổ u phần mềm vùng mặt | Lần | 2000000 | ||
17 | Chích chắp, lẹo 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 200000 | ||
18 | Chích chắp, lẹo 02 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 300000 | ||
19 | Lấy dị vật giác mạc nông | Lần | 300000 | ||
20 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 350000 | ||
21 | Thử thị lực | Lần | 30000 | ||
22 | Rửa cùng đồ mắt | Lần | 50000 | ||
23 | Nặn bờ mi | Lần | 100000 | ||
24 | Chích apxe ≥ 05cm (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 500000 | ||
25 | Chích apxe < 05cm (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 250000 | ||
26 | Khâu vết thương > 10 cm ( Bao gồm vật tư và thuốc gây tê) | Lần | 1200000 | ||
27 | Khâu vết thương < 10 cm ( bao gồm vật tư và thuốc gây mê) | Lần | 1000000 | ||
28 | Nong bao quy đầu (theo yêu cầu) | Lần | 500000 | ||
29 | Phẫu thuật u phần mềm (theo yêu cầu) | Lần | 1000000 | ||
30 | Điều trị các vết thương bằng máy Plasma MED-GAP | Lần | 200000 | ||
31 | Điều trị các bệnh về da như: Zona thần kinh, kiến ba khoang đốt, ghẻ nước, nấm kẽ móng, heppes,... bằng máy Plasma MED-GAP | Lần | 200000 | ||
32 | Điều trị các vết bỏng nông có diệc tích <50cm² | Lần | 200000 | ||
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT MỜI CHUYÊN GIA | |||||
1 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Giáo sư, Phó giáo sư - BV Trung ương) | Lần | 15000000 | ||
2 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Giáo sư, Phó giáo sư - BV Trung ương) | Lần | 12000000 | ||
3 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Tiến sỹ - BV Trung ương) | Lần | 13000000 | ||
4 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Tiến sỹ - BV Trung ương) | Lần | 10000000 | ||
5 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Tiến sỹ - BV Trung ương) | Lần | 8000000 | ||
6 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung ương) | Lần | 11000000 | ||
7 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung ương) | Lần | 7000000 | ||
8 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung ương) | Lần | 6000000 | ||
9 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ) | Lần | 8000000 | ||
10 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ) | Lần | 5000000 | ||
11 | Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ) | Lần | 4000000 | ||
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU | |||||
Phẫu thuật theo yêu cầu (BS TTYT) | Lần | 2000000 | |||
DỊCH VỤ SẢN PHỤ KHOA | |||||
1 | Phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 2 | Lần | 9000000 | ||
2 | Phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 1 | Lần | 8000000 | ||
3 | Điều trị trọn gói dịch vụ đẻ thường | Lần | 6000000 | ||
4 | Điều trị, phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 1 | Lần | 12000000 | ||
5 | Điều trị, phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 2 | Lần | 14000000 | ||
6 | Phẫu thuật trọn gói mở cắt u xơ tử cung bán phần | Lần | 12000000 | ||
7 | Phẫu thuật trọn gói mở cắt u xơ tử cung hoàn toàn | Lần | 14000000 | ||
8 | Phẫu thuật nội soi trọn gói u nang buồng trứng | Lần | 15000000 | ||
9 | Điều trị một số bệnh phụ khoa (nấm, viêm lộ tuyến) | Lần | 200000 | ||
10 | Chiếu đèn vàng da | Lần | 200000 | ||
11 | Gói sơ sinh vô khuẩn | Lần | 260000 | ||
12 | Dịch vụ tắm bé | Lần | 50000 | ||
13 | Theo dõi tim thai và cơn co bằng Monitorning | Lần | 70000 | ||
14 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 30000 | ||
15 | Tắm Bé + Massage cho Bé | Lần | 200000 | ||
16 | Xông hơi sàn chậu | Lần | 100000 | ||
17 | Trọn gói quản lý thai nghén từ lúc có thai đến lúc chuyển dạ | Lần | 4500000 | ||
DỊCH VỤ CHUNG | |||||
1 | Thông lệ đạo (02 mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 200000 | ||
2 | Thông lệ đạo (01 mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
3 | Bơm rửa mắt (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
4 | Tiêm bắp (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 20000 | ||
5 | Tiêm tĩnh mạch (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 30000 | ||
6 | Rửa xoang, mũi (01 Lần) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
7 | Tiêm khớp (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
8 | Thay băng, rửa vết thương (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
9 | Cắt chỉ (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
10 | Bơm thuốc thanh quản (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
11 | Truyền đạm (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 150000 | ||
12 | Truyền dịch (Chưa bao gồm thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
DỊCH VỤ RĂNG HÀM MẶT | |||||
1 | Hàn răng Composite (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 100000 | ||
2 | Hàn răng Fuji (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 70000 | ||
3 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 400000 | ||
4 | Điều trị tủy răng số 4, 5 (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 500000 | ||
5 | Điều trị tủy răng sữa (01 chân) (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 200000 | ||
6 | Điều trị tủy răng số 6, 7 (Hàm trên) (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 900000 | ||
7 | Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân)(Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 300000 | ||
8 | Lấy cao răng, đánh bóng 02 hàm (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 150000 | ||
9 | Điều trị viêm lợi, hôi miệng (01 Lần) (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 30000 | ||
10 | Trám dự phòng sâu răng trẻ em (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 50000 | ||
11 | Cắt lợi trùm (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 300000 | ||
12 | Điều trị tủy răng số 6, 7 (Hàm dưới) (Bao gồm cả thuốc, VTYT) | Lần | 700000 | ||
13 | Điều trị tủy răng số 8 | Lần | 1500000 | ||
DỊCH VỤ CHIẾU PLASMA | |||||
1 | Điều trị vết rạch tầng sinh môn sau sinh thường | Lần | 200000 | ||
2 | Điều trị vết mổ thành bụng sau sinh | Lần | 200000 | ||
3 | Chiếu cuống rốn trẻ sơ sinh | Lần | 150000 | ||
4 | Điều trị các vết hoại tử, vết thương nhiễm trùng | Lần | 200000 | ||
5 | Điều trị các vết khâu sau phẫu thuật | Lần | 200000 | ||
6 | Điều trị các vết bỏng nông có diện tích <50cm2 | Lần | 200000 | ||
7 | Điều trị các trường hợp nhiễm trùng vết mổ | Lần | 200000 | ||
8 | Điều trị các vết chích rạch áp xe | Lần | 200000 | ||
9 | Điều trị các vết thương sau phẫu thuật | Lần | 200000 | ||
10 | Điều trị các vết thương đụng dập, mất da do tai nạn | Lần | 200000 | ||
11 | Điều trị các bệnh về da như: Zona thần kinh, kiến ba khoang đốt, ghẻ nước, nấm kẽ móng, heppes ... | Lần | 200000 | ||
12 | Điều trị các vết thương hoải tử do biến chứng tiểu đường | Lần | 200000 | ||
DỊCH VỤ YHCT | |||||
1 | Nén ép điều trị (xoa bóp áp lực hơi) | Lần | 30000 | ||
2 | Ngâm chân thuốc bắc | Lần | 30000 | ||
3 | Bó thuốc | Lần | 50000 | ||
4 | Giác hơi | Lần | 33000 | ||
5 | Hồng ngoại | Lần | 35000 | ||
6 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 41000 | ||
7 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 29000 | ||
8 | Bó Farafin | Lần | 42000 | ||
9 | Châm (có kim dài) | Lần | 72000 | ||
10 | Châm (Kim ngắn) | Lần | 65000 | ||
11 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 200000 | ||
12 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35000 | ||
13 | Điện xung | Lần | 41000 | ||
14 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 45000 | ||
15 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 49000 | ||
16 | Siêu âm điều trị | Lần | 45000 | ||
17 | Sóng ngắn | Lần | 50000 | ||
18 | Tập do cứng khớp | Lần | 45000 | ||
19 | Tập do liệt ngoại biên | Lần | 28000 | ||
20 | Tập dưỡng sinh | Lần | 23000 | ||
21 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 11000 | ||
22 | Tập vận động đoạn chi | Lần | 42000 | ||
23 | Tập vận động toàn thân | Lần | 46000 | ||
24 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11000 | ||
25 | Xoa bóp áp lực hơi | Lần | 30000 | ||
26 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 28000 | ||
27 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Lần | 41000 | ||
28 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11000 | ||
29 | Điện châm (có kim dài) | Lần | 74000 | ||
30 | Điện châm (có kim ngắn) | Lần | 67000 | ||
31 | Điện châm không kim | Lần | 65000 | ||
32 | Điện phân | Lần | 45000 | ||
33 | Thủy châm | Lần | 66000 | ||
34 | Thủy trị liệu | Lần | 61000 | ||
35 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | Lần | 30000 | ||
36 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 100000 | ||
37 | Xoa bóp toàn thân | Lần | 100000 | ||
THỦ THUẬT CHUNG | |||||
1 | Nong niệu đạo | Lần | 241000 | 241000 | 241000 |
2 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [24 giờ] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
3 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [1 giờ] | Lần | 23291 | 23291 | 23291 |
4 | Chọc dò dịch màng bụng | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
5 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
6 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
7 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
8 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [24 giờ] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
9 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [1 giờ] | Lần | 23291 | 23291 | 23291 |
10 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
11 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 828000 | ||
12 | Sinh thiết vú | Lần | 157000 | ||
13 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 252000 | ||
14 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110000 | ||
15 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151000 | ||
16 | Rửa bàng quang | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
17 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
18 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 989000 | 989000 | 989000 |
19 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
20 | Thông bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
21 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
22 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
23 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
24 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
25 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
26 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
27 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | Lần | 92900 | ||
28 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
29 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 | 589000 |
30 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
31 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
32 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
33 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
34 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
35 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479000 | 479000 | 479000 |
36 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 | 280000 | 280000 |
37 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
38 | Gây mê khác | Lần | 699000 | 699000 | 699000 |
39 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682000 | 682000 | 682000 |
40 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
41 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
42 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
43 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
44 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
PHẪU THUẬT THỦ THUẬT 917 | |||||
1 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | lần | 186000 | 186000 | 186000 |
2 | Tiêm khớp gối | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
3 | Tiêm khớp háng | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
4 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
5 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
6 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
7 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
8 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
9 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
10 | Tiêm khớp vai | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
11 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
12 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
13 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
14 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
15 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
16 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
17 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
18 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
19 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
20 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
21 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
22 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
23 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
24 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
25 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
26 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
27 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
28 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | |||||
1 | Thay băng vết mổ | Lần | 82400 | 82400 | 82400 |
2 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài >15 cm nhiễm trùng] | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
3 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 15 cm nhiễm trùng] | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
4 | Cắt chỉ | Lần | 32900 | 32900 | |
5 | Chích rạch nhọt , apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 186000 | 186000 | |
6 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
7 | Cắt phymosis | Lần | 237000 | 237000 | 237000 |
8 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 | 49900 | 49900 |
9 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242000 | 242000 | 242000 |
10 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410000 | 410000 | 410000 |
11 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 11400 | 11400 | 11400 |
12 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11400 | 11400 | 11400 |
13 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410000 | 410000 | 410000 |
14 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242000 | 242000 | 242000 |
15 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 547000 | 547000 | 547000 |
16 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
17 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
18 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
19 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 237000 | 237000 | 237000 |
20 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
21 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
22 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644000 | 644000 | 644000 |
23 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
24 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
25 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
26 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
27 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
28 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
29 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
30 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
31 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
32 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
33 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
34 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
35 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
36 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
37 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
38 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
39 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
40 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
41 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
42 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
43 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
44 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
45 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
46 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
47 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
48 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
49 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
50 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
51 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
52 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
53 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
54 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
55 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
56 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
57 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
THỦ THUẬT SẢN KHOA | |||||
1 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831000 | 831000 | 831000 |
2 | Soi cổ tử cung | Lần | 61500 | ||
3 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835000 | 835000 | 835000 |
4 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | Lần | 55000 | 55000 | |
5 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1002000 | 1002000 | 1002000 |
6 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706000 | 706000 | 706000 |
7 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1227000 | 1227000 | 1227000 |
8 | Chích áp xe vú | Lần | 219000 | 219000 | 219000 |
9 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183000 | 183000 | 183000 |
10 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 545000 | 545000 | 545000 |
11 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5000 | ||
12 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344000 | 344000 | 344000 |
13 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772000 | 772000 | 772000 |
14 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2782000 | 2782000 | 2782000 |
15 | Nội xoay thai | Lần | 1406000 | 1406000 | 1406000 |
16 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1564000 | 1564000 | 1564000 |
17 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 | 2248000 |
18 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85600 | 85600 | 85600 |
19 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549000 | 549000 | 549000 |
20 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117000 | 117000 | 117000 |
21 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807000 | 807000 | 807000 |
22 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3668000 | 3668000 | 3668000 |
23 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159000 | 159000 | 159000 |
24 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2048000 | 2048000 | 2048000 |
25 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573000 | 573000 | 573000 |
26 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1898000 | 1898000 | 1898000 |
27 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 | 1274000 |
28 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204000 | 204000 | 204000 |
29 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1152000 | 1152000 | 1152000 |
30 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587000 | 587000 | 587000 |
31 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 441000 | ||
32 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456000 | 456000 | 456000 |
33 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396000 | 396000 | 396000 |
34 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 | 2860000 |
35 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
36 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1482000 | 1482000 | 1482000 |
37 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388000 | 388000 | 388000 |
38 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587000 | 587000 | 587000 |
39 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302000 | 302000 | 302000 |
40 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 222000 | ||
41 | Triệt sản nữ | Lần | 150000 | ||
42 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | Lần | 302000 | ||
THỦ THUẬT RĂNG - HÀM - MẶT | |||||
1 | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
2 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 215000 | ||
3 | Nhổ răng số 8 có biến trứng khít hàm | Lần | 342000 | ||
4 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một hàm | Lần | 77000 | ||
5 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207000 | 207000 | 207000 |
6 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158000 | 158000 | 158000 |
7 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190000 | 190000 | 190000 |
8 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103000 | 103000 | 103000 |
9 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
THỦ THUẬT TMH | |||||
1 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 | 20500 | 20500 |
2 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52600 | 52600 | 52600 |
3 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 194000 | 194000 | 194000 |
4 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 223000 | 223000 | 223000 |
5 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 318000 | 318000 | 318000 |
6 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây tê | Lần | 834000 | 834000 | 834000 |
7 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40800 | 40800 | 40800 |
8 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62900 | 62900 | 62900 |
9 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
10 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
11 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
12 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 194000 | 194000 | 194000 |
THỦ THUẬT MẮT | |||||
1 | Lấy dị vật giác mạc nông | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
2 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327000 | 327000 | 327000 |
3 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9900 | 9900 | 9900 |
4 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
5 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47900 | 47900 | 47900 |
6 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
7 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
8 | Siêu âm mắt (siêu âm thường quy) | Lần | 59500 | 59500 | 59500 |
9 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
10 | Đo nhãn áp | Lần | 25900 | 25900 | 25900 |
11 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
12 | Tiêm dưới kết mạc (1 mắt chưa tính thuốc tiêm) | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
13 | Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt (chưa tính thuốc tiêm) | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
14 | Bơm thông lệ đạo (1 mắt ) | Lần | 59400 | 59400 | 59400 |
15 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt ) | Lần | 94400 | 94400 | 94400 |
16 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
17 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64400 | 64400 | 64400 |
18 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
THỦ THUẬT YHCT-PHCN | |||||
1 | Điện châm không kim | Lần | 45000 | ||
2 | Nén ép điều trị (xoa bóp áp lực hơi) | Lần | 30000 | ||
3 | Ngâm chân thuốc bắc | Lần | 30000 | ||
4 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
5 | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 67300 | 67300 | 67300 |
6 | Điện châm [có kim dài] | Lần | 74300 | 74300 | 74300 |
7 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45600 | 45600 | 45600 |
8 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41800 | 41800 | 41800 |
9 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
10 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
11 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41800 | 41800 | 59500 |
12 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42400 | 42400 | 50000 |
13 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
14 | Tập vận động thụ động | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
15 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
16 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
17 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42300 | 42300 | 44500 |
18 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | 28500 | 28500 |
19 | Cấy chỉ | Lần | 143000 | 143000 | 200000 |
20 | Thủy châm | Lần | 66100 | 66100 | 66100 |
21 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 65500 | 65500 | 65500 |
22 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41400 | 41400 | 41400 |
23 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
24 | Tập với ròng rọc | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
25 | Cứu | Lần | 35500 | 35500 | 35500 |
26 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
PHẪU THUẬT | |||||
1 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
2 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
3 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
4 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
5 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1242000 | ||
6 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
7 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
8 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
9 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
10 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
11 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
12 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
13 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
14 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926000 | 926000 | 926000 |
15 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3736000 | 3736000 | 3736000 |
16 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
17 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
18 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
19 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
20 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
21 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
22 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
23 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
24 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724000 | 724000 | 724000 |
25 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
26 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
27 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
28 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
29 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi - gây mê] | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
30 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi - gây tê] | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
31 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
32 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây mê] | Lần | 1417000 | 1417000 | 1417000 |
33 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi - gây tê] | Lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
34 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi - gây mê] | Lần | 1640000 | 1640000 | 1640000 |
35 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây tê] | Lần | 845000 | 845000 | 845000 |
36 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi - gây tê] | Lần | 1068000 | 1068000 | 1068000 |
37 | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi - gây mê] | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
38 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
39 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
40 | Mở thông dạ dày | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
41 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
42 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
43 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
44 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
45 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 | 2860000 |
46 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2612000 | 2612000 | 2612000 |
47 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
48 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
49 | Rút đinh, tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1731000 | 1731000 | 1731000 |
50 | Phẫu thuật lấy thai Lần đầu | Lần | 2332000 | 2332000 | 2332000 |
51 | Phẫu thuật lấy thai Lần hai trở lên | Lần | 2945000 | 2945000 | 2945000 |
52 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3725000 | 3725000 | 3725000 |
53 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
54 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
55 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
56 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4289000 | 4289000 | 4289000 |
57 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
58 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3507000 | 3507000 | 3507000 |
59 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3355000 | 3355000 | 3355000 |
60 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
61 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
62 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4202000 | 4202000 | 4202000 |
63 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7397000 | 7397000 | 7397000 |
64 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4867000 | 4867000 | 4867000 |
65 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3342000 | 3342000 | 3342000 |
66 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4838000 | 4838000 | 4838000 |
67 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4585000 | 4585000 | 4585000 |
68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
69 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3766000 | 3766000 | 3766000 |
70 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2844000 | 2844000 | 2844000 |
71 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1935000 | 1935000 | 1935000 |
72 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
73 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
74 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
75 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
76 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
77 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
78 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
79 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
80 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
81 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
82 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
83 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3288000 | 3288000 | 3288000 |
84 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
85 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
86 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870000 | 870000 | 870000 |
87 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
88 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
89 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
90 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
91 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
92 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
93 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
94 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
95 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
96 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
97 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
98 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
99 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
100 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
101 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
102 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
103 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
104 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
105 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
106 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
107 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
108 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
109 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
110 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
111 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
112 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
113 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
114 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
115 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
116 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
117 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
118 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
119 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
120 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
121 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
122 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
123 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
124 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
125 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
126 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
127 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
128 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
129 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
130 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
131 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
132 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
133 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
134 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
135 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
136 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
137 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
138 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
139 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
140 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
141 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
142 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3609000 | 3750000 |
143 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3750000 | 3850000 | 3850000 |
PHẪU THUẬT 917 | |||||
1 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
2 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
4 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
5 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2477000 | 2477000 | 2477000 |
6 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
7 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
8 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
9 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
10 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
11 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
12 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
13 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
14 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
15 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
16 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
17 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
18 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
19 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
20 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
21 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
22 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
23 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
24 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
25 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
26 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
27 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
28 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
29 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
30 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
31 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
32 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
33 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
34 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
35 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
36 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
37 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
38 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
39 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
40 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
41 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
42 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
43 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
44 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
45 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
46 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
47 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
48 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
49 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
50 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
51 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
52 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
53 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
54 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
55 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
56 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
57 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
58 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
59 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
60 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
61 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
62 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
63 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
64 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
65 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3850000 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||||
1 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi túi mật | 4000000 | |||
2 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
3 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5910000 | 5910000 | 5910000 |
4 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
5 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
6 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
7 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
8 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
9 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
10 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
11 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
13 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
14 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
15 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
16 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
17 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
18 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
19 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
20 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
21 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
22 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
23 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
24 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
25 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
26 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
27 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
28 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
29 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
30 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
31 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
32 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
33 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
34 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
35 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
36 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
37 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
38 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
39 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
40 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
41 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
42 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
43 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
44 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
45 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
46 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
47 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
48 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
49 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
50 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
51 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
52 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
53 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
54 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4963000 | 4963000 | 4963000 |
55 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
56 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
57 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5528000 | 5528000 | 5528000 |
58 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
59 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6575000 | 6575000 | 6575000 |
60 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
61 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3950000 | 3950000 | 3950000 |
62 | PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
63 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
64 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
65 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
66 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
67 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
68 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
69 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
70 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
71 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
72 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
73 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
74 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
75 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
76 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
77 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
78 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
79 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
80 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
81 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
82 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
83 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 5090000 | 5090000 | 5090000 |
84 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
85 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
86 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
87 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
88 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
89 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
90 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
91 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
92 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4241000 | 4072000 | 4241000 |
93 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4241000 | 4072000 | 4241000 |