BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN LẬP ĐƯỢC XÂY DỰNG DỰA THEO

  • Thông tư số 39/2018/TT-BYT, ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế về “QUY ĐỊNH THỐNG NHẤT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ GIỮA CÁC BỆNH VIỆN CÙNG HẠNG TRÊN TOÀN QUỐC VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG GIÁ, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP”
  • Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế về “SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA THÔNG TƯ SỐ 39/2018/TT-BYT NGÀY 30/11/2018 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ QUY ĐỊNH THỐNG NHẤT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ GIỮA CÁC BỆNH VIỆN CÙNG HẠNG TRÊN TOÀN QUỐC VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG GIÁ, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP
  • Nghị Quyết số 15/2019/NQ-HĐND, ngày 14/12/2019 của Hội đồng Nhân dân Tỉnh Phú Thọ
STTTÊN DỊCH VỤ Y TẾĐƠN VỊ
TÍNH
   
GIÁ BHYTGIÁ ViIỆN PHÍGIÁ YÊU CẦU
1Sổ khám sức khỏeQuyển10000
2Khám tại gia đìnhLần150000
3Khám LaoLần3450034500
4Khám NộiLần3450034500
5Khám Nội tiếtLần3450034500
6Khám NgoạiLần3450034500
7Khám NhiLần3450034500
8Khám Phụ sảnLần3450034500
9Khám Răng hàm mặtLần3450034500
10Khám Tai mũi họngLần3450034500
11Khám MắtLần3450034500
12Khám BỏngLần3450034500
13Khám YHCTLần3450034500
14Khám Ung bướuLần3450034500
15Khám Da liễuLần3450034500
16Khám bệnh theo yêu cầuLần50000
17Khám tâm thầnLần3450034500
18Khám Phục hồi chức năngLần3450034500
19Vật tư khám phụ khoaChiếc10000
20Khám bệnh theo yêu cầu BS Trung tâmLần100000
21Khám bệnh mời chuyên gia BV tỉnhLần150000
22Khám bệnh mời chuyên gia BS Ngô Hữu HàLần200000
23Khám bệnh mời chuyên gia các BV tuyến TWLần250000
24Khám bệnh mời chuyên giaLần100000
25Hồ sơ khám sức khỏeTúi10000
26Khám sức khoẻ toàn diện, tuyển lao động, lái xe,
khám sức khoẻ định kì (không kể xét nghiệm, x-quang)
Lần160000
27Khám Sức Khỏe Toàn Diện Học Sinh, Sinh Viên.Lần160000
28Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa
(không kể xét nghiệm, x-quang)
Lần160000
29Sao Giấy Khám Sức KhỏeLần10000
30Công tiêm SATLần1000010000
GIƯỜNG NHÀ ĐIỀU TRỊ CHẤT LƯỢNG CAO
1Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (06 giường/01 buồng)Ngày200000
2Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (02 giường/01 buồng)Ngày300000
3Buồng điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 2 giường)Ngày600000
4Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (khoa YHCT)Ngày100000
5[50% giá giường] Giường điều trị chất lượng caocủa Nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 02 giường)Ngày150000
6[50% giá giường] Giường điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng Ngày100000
7[50% giá giường] Buồng điều trị chất lượng cao của nhà 5 tầng (loại buồng bệnh có 2 giường)Ngày300000
8Giường chất lượng cao khoa HS&TCCĐ (Nhà thường)Ngày100000
Ngày GIƯỜNG CHUYÊN KHOA
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợpNgày325000325000325000
2Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợpNgày187100187100187100
3Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợpNgày160000160000160000
4Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội tổng hợpNgày130600130600130600
5Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày325000325000325000
6Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày187100187100187100
7Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày160000160000160000
8Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày160000160000160000
9Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày130600130600130600
10Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày130600130600130600
11Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày170800170800170800
12Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày170800170801170802
13Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày199200199200199200
14Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày199200199200199200
15Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày223800223800223800
16Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày223800223800223800
VẬN CHUYỂN
1Vận Chuyển Đi VIỆT TRÌLần600000700000700000
2Vận Chuyển Đi VIỆT TRÌ ( ngoài giờ hành chính)Lần800000800000
3Vận Chuyển Đi PHÚ THỌLần400000400000400000
4Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máuĐơn vị170001700017000
XÉT NGHIỆM
XN DẤU ẤN UNG THƯ MEDLATEC
1TG (MLT)Lần299000
2SCC (MLT)Lần249000
3NSE (MLT)Lần249000
4CEA (MLT)Lần249000
5CA 19-9 (MLT)Lần249000
6CA 72-4 (MLT)Lần249000
7Cyfra 21-1 (MLT)Lần249000
8Anti CCP (MLT)Lần299000
9Beta-crosslap (MLT)Lần199000
10Protein C ( ống đông máu) (MLT)Lần439000
11Cortisol máu (MLT)Lần159000
12Cortisol nước tiểu 24h (MLT)Lần169000
13RF ( gamma latex) (MLT)Lần89000
14HE4 (MLT)Lần500000
15CA 125 (MLT)Lần249000
16AMA- M2 (MLT)Lần399000
17PSA total /free (MLT)Lần370000
18Pro GRP (MLT)Lần400000
19Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II (MLT)Lần500000
20CA 15-3 (MLT)Lần249000
21Calcitonin (MLT)Lần309000
22Protein S( ống đông máu ) (MLT)Lần439000
23Alpha-FP (MLT)Lần199000
KÝ SINH TRÙNG - DỊ ỨNG MEDLATEC
1Giun đầu gai IgG (MLT)Lần229000
2Giun đũa chó IgG (MLT)Lần229000
3Sán lá gan lớn IgG (MLT)Lần229000
4Sán máng IgG (MLT)Lần229000
5Sán dây IgG (MLT)Lần229000
6IgE (MLT)Lần200000
7IgG (MLT)Lần200000
8IgM (MLT)Lần200000
9Kháng thể amip trong máu (MLT)Lần199000
10Sán lá phổi IgG (MLT)Lần229000
11IgA (MLT)Lần200000
12Panel dị ứng (60 dị nguyên cơ bản dị ứng)
(MLT)
Lần1499000
13Giun chỉ IgG (MLT)Lần229000
14Giun đũa IgG (MLT)Lần229000
15Giun Lươn IgG (MLT)Lần229000
CÁC XÉT NGHIỆM SẢN PHỤ KHOA MEDLATEC
1AMH (MLT)Lần850000
2Prolactin (MLT)Lần179000
3FSH (MLT)Lần149000
4LH (MLT)Lần149000
5Progesteron (MLT)Lần149000
6Anti Cardiolipin IgG (MLT)Lần299000
7Anti Cardiolipin IgM (MLT)Lần299000
8Anti Phospholipid IgM (MLT)Lần299000
9Anti B2 glycoprotein IgM (MLT)Lần299000
10Anti B2 glycoprotein IgG (MLT)Lần299000
11LA (kháng đông lupus) (MLT)Lần749000
12Giang mai TPHA định lượng (MLT)Lần369000
13Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo) (MLT)Lần130000
14Chlamydia IgM (qua máu) (MLT)Lần250000
15Chlamydia PCR -Lậu (MLT)Lần429000
16Chlamydia IgG (qua máu) (MLT)Lần250000
17CMV (Cytomegalovirus) IgG (MLT)Lần159000
18HSV-1/2 IgM - Liaison (MLT)Lần229000
19HSV-1/2 IgG - Liaison (MLT)Lần229000
20Rubela IgM (MLT)Lần200000
21Toxoplasma gondi IgG (MLT)Lần199000
22Soi dịch âm đạo (MLT)Lần59000
23ThinPrep (MLT)Lần639000
24Nhiễm sắc thể đồ (MLT)Lần1000000
25Cell prep (MLT)Lần399000
26Testosterone (MLT)Lần149000
27Estradiol (MLT)Lần149000
28HPV Low risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) (MLT)Lần749000
29Rubela IgG (MLT)Lần200000
30Anti Phospholipid IgG (MLT)Lần299000
31Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần) (MLT)Lần499000
32CMV (Cytomegalovirus) IgM (MLT)Lần239000
33Toxoplasma gondi IgM (MLT)Lần199000
34HPV định type (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..)
(MLT)
Lần599000
35Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) (MLT)Lần469000
XN MIỄN DỊCH MEDLATEC
1T3, FT4, TSH (MLT)Lần347000
2HCV-RNA PCR (MLT)Lần999000
3Beta- hcg định lượng (MLT)Lần179000
4HCVAb (MLT)Lần239000
5HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) (MLT)Lần1800000
6HBV-DNA Cobas Taqman (MLT)Lần1799000
7HCVAg (MLT)Lần979000
8HBeAb định lượng (MLT)Lần129000
9HCV Genotype và subtype (MLT)Lần1899000
10HBV-DNA PCR (MLT)Lần599000
11HBeAg định lượng (MLT)Lần119000
12HBV Genotype, đột biến kháng thuốc (MLT)Lần1400000
GIẢI PHẪU BỆNH - TẾ BÀO HỌC – PC
MEDLATEC
1Sinh thiết <5cm (MLT)Lần350000
2Sinh thiết >5cm (MLT)Lần450000
3Cấy dịch, đờm, tinh dịch (MLT)Lần349000
4PCR dịch tìm lao (MLT)Lần349000
5PCR đờm (MLT)Lần399000
6PCR Lao (nước tiểu) (MLT)Lần349000
7Cấy máu (MLT)Lần349000
8Lao PCR ( roche ) (MLT)Lần1299000
9PCR dịch màng não tìm Toxo plasma (MLT)Lần549000
10Kháng sinh đồ với các vi khuẩn gây bệnh thông thường, vi khuẩn hiếm gặp (MLT)Lần350000
11PCR - Dịch vùng dò hậu môn (MLT)Lần350000
12Xét nghiệm tế bào (MLT)Lần100000
13Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung pap smear
(MLT)
Lần109000
CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC MEDLATEC
1T3 (MLT)Lần109000
2FT3 (MLT)Lần109000
3T4 (MLT)Lần109000
4FT4 (MLT)Lần109000
5TSH (MLT)Lần129000
6Điện di huyết sắc tố (MLT)Lần650000
7C- Peptide (MLT)Lần330000
8Vitamin D (MLT)Lần400000
9Điện di protein máu (MLT)Lần360000
10Catecholamin (nước tiểu 24h) (MLT)Lần1199000
11C3 (MLT)Lần169000
12HLA- B27 (MLT)Lần1559000
13Folate/Serum (MLT)Lần200000
14Phenol niệu (MLT)Lần760000
15Anti-TG (MLT)Lần280000
16TRAb (MLT)Lần580000
17Anti- ds DNA (MLT)Lần299000
18G6PD (đánh giá thiếu máu tan huyết) (MLT)Lần179000
19Điện giải đồ (Na, K, CL) (MLT)Lần69000
20Calci Ion (MLT)Lần49000
21Test HP hơi thở C13 (MLT)Lần699000
22Anti-TPO (MLT)Lần280000
23IGF-1 (MLT)Lần539000
24Kháng thể kháng nhân ANA (MLT)Lần299000
25Huyết đồ (MLT)Lần150000
26Catecholamin (trong máu) (MLT)Lần1199000
27Chất gây nghiện/máu (heroin, ...) (MLT)Lần350000
28C4 (MLT)Lần169000
29Vitamin B12 (MLT)Lần200000
30Phosphat (MLT)Lần109000
31Lactate Blood (MLT)Lần89000
32Lipase (MLT)Lần110000
33Calci máu (MLT)Lần49000
34Sắt huyết thanh (MLT)Lần59000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH MÁU BV TỈNH
1Định lượng CRPLần6200062000
2RivaltaLần8400
3Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần273000273000
4Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]Lần8800088000
5Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]Lần8800088000
6Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Lần8200082000
7Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]Lần105000105000
8Định lượng Prolactin [Máu]Lần9900099000
9Định lượng Estradiol [Máu]Lần105000105000
10Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
Lần9800098000
11Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4 [Máu]Lần163000163000
12Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]Lần169000169000
13Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]Lần9800098000
14Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]Lần123000123000
15Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]Lần103000103000
16Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần111000111000
17Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]Lần461000461000
18Định lượng Peptid - CLần204000204000
19Định lượng Pro-calcitonin [Máu]Lần450000450000
20Định lượng Ferritin [Máu]Lần105000105000
21Định lượng Cortisol (máu)Lần117000117000
22Định lượng Insulin [Máu]Lần105000105000
23Định lượng AMHLần800000800000
24Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]Lần181000181000
25Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần117000117000
26Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]Lần227000227000
27Định lượng Troponin Ths/I/T [Máu]Lần9900099000
28Double TestLần450000450000
29Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]Lần397000397000
30Triple TestLần490000490000
31Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng kỹ thuật realtime PCRLần60550006055000
32Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]Lần850000850000
33Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Lần6200062000
34Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]Lần5800058000
35Định lượng Pre-albumin [Máu]Lần109000109000
36Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]Lần109000109000
37Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]Lần461000461000
38Định lượng HE4 [Máu]Lần300000300000
39Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]Lần8800088000
40Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Lần8800088000
41Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]Lần209000209000
42Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]Lần296000296000
43Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]Lần105000105000
44Định lượng Progesteron [Máu]Lần105000105000
45Định lượng Testosterol [Máu]Lần119000119000
46Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]Lần169000169000
47Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid
Peroxidase antibodies) [Máu]
Lần226000226000
48Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần2680026800
49Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lân2680026800
XÉT NGHIỆM VI SINH BV TỈNH
1Vi khuẩn định danh PCR (Rickettsia)Lần957000957000
2Vi khuẩn định danh PCR (Streptococcus pneumoniae)Lần957000957000
3Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ
thuật PCR-RFLP
Lần11000001100000
4HPV Real-time PCRLần569000569000
5HBV genotype Real-time PCRLần18700001870000
6HEV Ab test nhanhLần128000128000
7HEV IgM test nhanhLần128000128000
8Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCRLần957000957000
9HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự độngLần148000148000
10Virus test nhanhLần256000256000
11HBsAb định lượngLần286000286000
12HSV Real-time PCRLần957000957000
13Virus Real-time PCRLần957000957000
14Xét nghiệm đột biến gen EGFRLần59400005940000
15RSV Real-time PCRLần957000957000
16Virus Real-time PCR (H. influenzae type b)Lần957000957000
17Vi khuẩn định danh PCRLần957000957000
18Vi khuẩn định danh PCR (Legionella pneumoniae)Lần957000957000
19Mycoplasma pneumoniae Real-time PCRLần957000957000
20HBc total miễn dịch tự động/bán tự độngLần8500085000
21Rubella virus IgM miễn dịch tự động/bán tự
động
Lần161000161000
22HBeAg miễn dịch bán tự độngLần110000110000
23HBsAg định lượngLần670000670000
24VZV Real-time PCRLần957000957000
25Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần279000279000
26Toxoplasma IgG miễn dịch tự động/bán tự độngLần136000136000
27Treponema pallidum test nhanhLần256000256000
28Rubella virus IgG miễn dịch tự động/bán tự độngLần136000136000
29HBc IgM miễn dịch tự độngLần129000129000
30Toxoplasma IgM miễn dịch tự động/bán tự
động
Lần136000136000
31Neisseria gonorrhoeae Real-time PCRLần957000957000
32Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho
1 loại kháng sinh)
Lần222000222000
33Vi khuẩn kháng thuốc định tínhLần234000234000
34Vi khuẩn định danh PCR (Bordetella
pertussis)
Lần957000957000
35Chlamydia Real-time PCRLần957000957000
36Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminexLần40620004062000
37Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật
RT-PCR
Lần11000001100000
38Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen
specific -PCR
Lần11000001100000
39HAV Ab test nhanhLần128000128000
40HBeAg miễn dịch tự độngLần110000110000
41Treponema pallidum RPR định tính và định lượng (định lượng)Lần101000101000
42HCV Ab miễn dịch bán tự động/tự độngLần136000136000
43Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative)
(CMIA/ECLIA) [Máu]
Lần670000670000
44CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự độngLần129000129000
45Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn
t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR
Lần11000001100000
46Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia
(phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)
Lần47930004793000
47Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ
thuật PCR
Lần11000001100000
48Mycobacterium tuberculosis Real-time PCRLần544000544000
49HBV đo tải lượng Real-Time PCRLần880000880000
50HCV đo tải lượng Real-Time PCRLần10560001056000
51HPV genotype Real-time PCRLần18700001870000
52HCV genotype Real-time PCRLần18700001870000
53CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự độngLần148000148000
54Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần279000279000
55Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự độngLần800000800000
56HBsAg miễn dịch bán tự độngLần8800088000
57EV71 Real-time PCRLần957000957000
58Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự
động
Lần342000342000
59HBeAb miễn dịch tự độngLần110000110000
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ BV TỈNH
1Cell bloc (khối tế bào)Lần316000
2Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouLần430000430000
3Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhLần623000623000
4Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần235000235000
5Nhuộm PAS Periodic Acid SchiffLần472000472000
6Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấnLần524000524000
7Xét nghiệm tế bào cổ tử cung âm đạo bằng
phương pháp Liqui-Prep
Lần679000679000
8Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtLần411000411000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC BVĐK TỈNH
1Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,
VII, X (yếu tố II)
Lần514000514000
2Phát hiện kháng đông đường chungLần108000108000
3Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương Lần368000368000
4Huyết đồ (sử dụng máy đếm lase)Lần7800078000
5Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
Lần8600086000
6Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
Lần102000102000
7Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Sudan đen
Lần8600086000
8Xét nghiệm tế bào học tủy xương Lần162000162000
9Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
Lần102000102000
10Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA
(ngưng kết latex)
Lần133000133000
11Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/
Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin (Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin)
Lần235000235000
12Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu
cầu gián tiếp
Lần23390002339000
13Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần12690001269000
14Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống
nghiệm)
Lần100000100000
15Điện di huyết sắc tốLần396000396000
16Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
Lần268000268000
17Nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
Lần9300093000
18Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc,
IX, XI (yếu tố IX)
Lần265000265000
19Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,
VII, X (yếu tố V hoặc VII hoặc X)
Lần360000360000
20Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand
(VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
Lần514000514000
21Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc,
IX, XI (yếu tố VIIIc/yếu tố XI)
Lần327000327000
22Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và
nhiệt độ đường đông máu nội sinh
Lần396000396000
23Phát hiện kháng đông ngoại sinhLần9900099000
24Định lượng D-Dimer [Máu]Lần276000276000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần404004040040400
2Định nhóm máu tại giườngLần391003910039100
3Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần311003110031100
4Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần288002880028800
5Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần231002310023100
6Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp
ống nghiệm hoặc trên phiến đá hoặc trên giấy
Lần391003910039100
7Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng
phương pháp thủ công
Lần369003690036900
8Thời gian máu chảy (phương pháp duke) Lần126001260012600
9Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 1Lần257000257000
10Xét nghiệm trước truyền Huyết tương tươi
đông lạnh Lần 1
Lần147200147200
11Xét nghiệm trước truyền Huyết tương tươi
đông lạnh Lần 2
Lần8790087900
12Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần126001260012600
13Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 2Lần185000185000
14Xét nghiệm trước truyền Khối hồng cầu Lần 3Lần185000185000
15Nồng độ rượu trong máuLần30000
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
1Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Lần635006350063500
2Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượn
yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
Lần102000102000102000
3Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tayLần40400040400404000
4Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
Lần404004040040400
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1Định lượng HbA1c [Máu]Lần101000101000
2Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần215002150021500
3Định lượng Urê máu [Máu]Lần215002150021500
4Định lượng Glucose [Máu]Lần215002150021500
5Định lượng Creatinin (máu)Lần215002150021500
6Định lượng Acid Uric [Máu]Lần215002150021500
7Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần215002150021500
8Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần215002150021500
9Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần215002150021500
10Định lượng Albumin [Máu]Lần215002150021500
11Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần269002690026900
12Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần269002690026900
13Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần215002150021500
14Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần215002150021500
15Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
Lần192001920019200
16Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần215002150021500
17Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần129001290012900
18Định lượng Protein (niệu)Lần139001390013900
19Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần215000215000
20Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần290002900029000
21Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]Lần9690096900
22Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]Lần377003770037700
23Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]Lần269002690026900
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần274002740027400
2Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)Lần290002900029000
3Định tính Dưỡng chấp [niệu]Lần215002150021500
4Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần431004310043100
5Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần431004310043100
6Thử thai sớm bằng kĩ thuật test nhanhLần1800018000
XÉT NGHIỆM VI SINH
1HBeAg test nhanhLần5970059700
2Dengue virus IgM/IgG test nhanhLần141000141000
3Chlamydia test nhanh [Dịch]Lần7160071600
4Influenza virus A, B test nhanhLần170000183000
5Dengue virus NS1Ag test nhanhLần141000141000
6AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần680006560068000
7Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột,
ngoài đường ruột)
Lần3300033000
8Vi khuẩn nhuộm soi Lần680006800068000
9Vi nấm soi tươiLần417004170041700
10Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần382003820038200
11Rotavirus Ag test nhanhLần178000178000178000
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
1Test thử Giang maiLần4000040000
2HCV Ab test nhanhLần5360053000
3EV71 IgM/IgG test nhanhLần113000114000
4Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouLần322000322000
5HBsAg test nhanhLần5360060000
6HIV Ab test nhanhLần9820070000
7Helicobacter pylori Ag test nhanhLần156000156000156000
8Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán
tế bào học
Lần159000159000159000
9Định lượng Protein (dịch não tuỷ)Lần107001070010700
CHỤP X-QUANG
X-QUANG SỐ HÓA
1Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]Lần6540069000
2Chụp Xquang khớp vai thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hoá 2 phim]Lần972009720097200
3Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
4Chụp X-Quang Hệ tiết niệu không chuẩn bị (số hóa 1 phim)Lần6540065400
5Chụp Xquang tử cung vòi trứng (bằng số hóa)Lần411000411000411000
6Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang số hóa)Lần264000264000264000
7Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa)Lần224000224000224000
8Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa)Lần224000224000224000
9Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
10Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim )Lần972009720097200
11Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
12Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
13Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa-2 phim)Lần972009720097200
14Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
15Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
16Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
17Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
18Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
19Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim )Lần972009720097200
20Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
21Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
22Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
23Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)Lần972009720097200
24Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
25Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
26Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
27Chụp Xquang răng toàn cảnh (xquang số hóa 1 phim)Lần654006540069000
28Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa)Lần654006540069000
29Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
30Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hóa 1 phim)Lần654006540069000
31Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
32Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
33Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
34Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
35Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
36Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim)Lần654006540069000
SIÊU ÂM
SIÊU ÂM ĐEN TRẮNG
1Siêu âm phần mềm (một vị trí)Lần439004390049000
2Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ,...)Lần439004390049000
3Siêu âm Doppler timLần222000222000222000
4Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràngLần181000181000181000
5Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần439004390049000
6Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần439004390049000
7Siêu âm tuyến giápLần439004390049000
8Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần439004390049000
9Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần439004390049000
10Siêu âm tử cung phần phụLần439004390049000
11Siêu âm tuyến vú hai bênLần439004390049000
12Siêu âm màng phổiLần439004390049000
13Siêu âm dương vậtLần439004390049000
14Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần439004390049000
15Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần439004390049000
16Siêu âm các tuyến nước bọtLần439004390049000
17Siêu âm hạch vùng cổLần439004390049000
SIÊU ÂM MÀU 4D XHH
1Siêu âm Doppler mạch máuLần222000211000
2Siêu âm 4D ổ bụng nữ Lần100000100000
3siêu âm 4D đầu dò âm đạo,trực tràngLần100000100000
4Siêu âm 4D thaiLần100000100000
5Siêu âm 4D tuyến giáp Lần100000100000
6Siêu âm 4D khớpLần100000100000
7Siêu âm 4D hệ tiết niệuLần100000100000
8Siêu âm 4D tử cung - phần phụLần100000100000
9Siêu âm 4D tuyến vúLần100000100000
10Siêu âm 4D khớp gốiLần100000100000
11Siêu âm 4D tinh hoànLần100000100000
12Siêu âm 4D tuyến tiền liệtLần100000100000
13Siêu âm 4D màng phổiLần100000100000
14Siêu âm 4D hạch má (p') + (T')Lần100000100000
15Siêu âm 4D hạch cổ (p') + (T')Lần100000100000
16Siêu âm 4D hạch náchLần100000100000
17Siêu âm 4D gan,mậtLần100000100000
18Siêu âm 4D tuyến nước bọtLần100000100000
19Siêu âm 4D khối uLần100000100000
20Siêu âm 4D ổ bụng namLần100000100000
21Siêu âm 4D ổ bụng nữ Lần100000100000
22siêu âm màu đầu dò âm đạo,trực tràngLần100000100000
23Siêu âm màu thaiLần100000100000
24Siêu âm màu tuyến giáp Lần100000100000
25Siêu âm màu khớpLần100000100000
26Siêu âm màu hệ tiết niệuLần100000100000
27Siêu âm màu tử cung - phần phụLần100000100000
28Siêu âm màu tuyến vúLần100000100000
29Siêu âm màu khớp gốiLần100000100000
30Siêu âm màu tinh hoànLần100000100000
31Siêu âm màu tuyến tiền liệtLần100000100000
32Siêu âm màu màng phổiLần100000100000
33Siêu âm màu hạch má (p') + (T')Lần100000100000
34Siêu âm màu hạch cổ (p') + (T')Lần100000100000
35Siêu âm màu hạch náchLần100000100000
36Siêu âm màu gan,mậtLần100000100000
37Siêu âm màu tuyến nước bọtLần100000100000
38Siêu âm màu khối uLần100000100000
39Siêu âm màu ổ bụng nữ Lần100000100000
40Siêu âm màu ổ bụng namLần100000100000
NỘI SOI
NỘI SOI TIÊU HÓA
1Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần305000305000305000
2Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiếtLần244000244000244000
3Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần189000189000189000
4Nội soi tiêu hoá gây mê (bao gồm cả thuốc)Lần800000800000
NỘI SOI TMH
1Nội soi taiLần400004000070000
2Nội soi họngLần400004000070000
3Nội soi mũiLần400004000070000
4Nội soi Tai Mũi HọngLần104000104000202000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Holter điện tâm đồLần198000198000198000
2Đo chức năng hô hấpLần126000126000142000
3Ghi điện não đồ thông thườngLần643006430069600
4Điện tim thườngLần328003280045900
CHỤP CT- SCANER
1Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
2Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
3Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần632000632000970000
4Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]Lần632000632000970000
5Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
6Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]Lần522000522000536000
7Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
8Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần632000632000970000
9Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
10Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000522000536000
11Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000536000
12Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần632000632000970000
13Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]Lần632000632000970000
14Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần632000632000970000
15Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần632000632000970000
16Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000522000536000
17Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000522000536000
18Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000522000536000
19Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần522000522000536000
20Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần522000522000536000
21Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
Lần522000522000536000
DỊCH VỤ CSKK TẠI NHÀ
1Điện châm (Ngày T7, CN)Lần150000
2Xoa bóp bấm huyệt (30 phút) (ngày thường)Lần100000
3Tập vận động toàn thân (30 phút) (ngày thường)Lần100000
4Bó thuốc (ngày thường)Lần100000
5Khám bệnh và tư vấn điều trị (ngày thường)Lần150000
6Đo đường huyết mao mạch và tư vấn (ngày thường)Lần100000
7Khám bệnh và tư vấn điều trị (Ngày T7, CN)Lần200000
8Đo đường huyết mao mạch và tư vấn (Ngày T7, CN)Lần150000
9Tắm bé, chăm sóc rốn sơ sinh (ngày thường)Lần70000
10Massage cho bé (ngày thường)Lần100000
11Thay băng vết mổ, vết khâu tầng sinh môn (ngày thường)Lần100000
12Chiếu tia hồng ngoại viêm tắc tia sữa (ngày thường)Lần70000
13Tắm bé, chăm sóc rốn sơ sinh (Ngày T7, CN)Lần100000
14Massage cho bé (Ngày T7, CN)Lần150000
15Đặt sonde dạ dày (ngày thường)Lần150000
16Đặt sonde bàng quang (ngày thường)Lần150000
17Rút sonde dạ dày (ngày thường)Lần100000
18Rút sonde bàng quang (ngày thường)Lần100000
19Bơm rửa sonde bàng quang (ngày thường)Lần150000
20Phá bột cũ, bó bột mới (ngày thường)Lần150000
21Thay băng bỏng (ngày thường)Lần100000
22Thay băng + cắt chỉ thông thường > 30 cm (ngày thường)Lần100000
23Thay băng + cắt chỉ thông thường < 30 cm (ngày thường)Lần70000
24Thay băng vết mổ, vết khâu tầng sinh môn (Ngày T7, CN)Lần150000
25Chiếu tia hồng ngoại viêm tắc tia sữa (Ngày T7, CN)Lần100000
26Chọc dò dẫn lưu màng bụng (ngày thường)Lần200000
27Rút canuyn mở khí quản (ngày thường)Lần200000
28Thay băng chân canuyn mở khí quản (ngày thường)Lần100000
29Khí dung mũi họng (ngày thường)Lần100000
30Chọc dò dẫn lưu màng bụng (Ngày T7, CN)Lần300000
31Rút canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN)Lần300000
32Thay băng chân canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN)Lần150000
33Đặt sonde dạ dày (Ngày T7, CN)Lần200000
34Đặt sonde bàng quang (Ngày T7, CN)Lần200000
35Rút sonde dạ dày (Ngày T7, CN)Lần150000
36Rút sonde bàng quang (Ngày T7, CN)Lần150000
37Bơm rửa sonde bàng quang (Ngày T7, CN)Lần200000
38Phá bột cũ, bó bột mới (Ngày T7, CN)Lần200000
39Thay băng + cắt chỉ thông thường > 30 cm (Ngày T7, CN)Lần150000
40Chọc dò dẫn lưu màng phổi (ngày thường)Lần200000
41Thay canuyn mở khí quản (ngày thường)Lần300000
42Rửa mũi trẻ em (ngày thường)Lần100000
43 Chọc dò dẫn lưu màng phổi (Ngày T7, CN)Lần300000
44Thay canuyn mở khí quản (Ngày T7, CN)Lần400000
45Hút đờm nhãi (qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống
thông kín) (Ngày T7, CN)
Lần200000
46Khí dung mũi họng (Ngày T7, CN)Lần150000
47Rửa mũi trẻ em (Ngày T7, CN)Lần150000
48Thay băng bỏng (Ngày T7, CN)Lần150000
49Thay băng + cắt chỉ thông thường < 30 cm (Ngày T7, CN)Lần100000
50Điện châm (ngày thường)Lần100000
51Thủy châm (không bao gồm thuốc) (ngày thường)Lần100000
52Thủy châm (không bao gồm thuốc) (Ngày T7, CN)Lần150000
53Xoa bóp bấm huyệt (30 phút) (Ngày T7, CN)Lần150000
54Điều trị bằng các dòng điện xung (ngày thường)Lần100000
55Điều trị bằng các dòng điện xung (Ngày T7, CN)Lần150000
56Tập vận động đoạn chi (Ngày T7, CN)Lần100000
57Tập vận động đoạn chi (ngày thường)Lần70000
58Tập vận động toàn thân (30 phút) (Ngày T7, CN)Lần150000
59Cứu ngải (Ngày T7, CN)Lần150000
60Cứu ngải (ngày thường)Lần100000
61Bó thuốc (Ngày T7, CN)Lần150000
62Cấy chỉ (Ngày T7, CN)Lần300000
63Cấy chỉ (ngày thường)Lần200000
64Lấy mẫu bệnh phẩm làm xét nghiệm ( ngày thường)Lần70000
65Lấy mẫu bệnh phẩm làm xét nghiệm ( ngày T7, CN)Lần100000
66Hút đờm nhãi (qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
kín) (ngày thường)
Lần150000
DỊCH VỤ HSCC
1Tắm cho người bệnhLần100000
2Gội đầu cho người bệnhLần50000
3Cắt tóc cho người bệnhLần50000
4Chăm sóc người bệnh toàn diệnLần400000
5Vệ sinh răng miệng cho người bệnhLần50000
DỊCH VỤ NGOẠI - TỔNG HỢP CHUYÊN KHOA
1Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần100000
2Lấy canxi đông (mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần100000
3Phẫu thuật tán sỏi ngược dòngLần7000000
4Tháo bột (phá bột)Lần50000
5Gội đầu (tại khoa ngoại ck)Lần50000
6Giảm đau sau mổLần500000
7Phẫu thuật ghép da sau bỏng, chấn thươngLần2000000
8Phẫu thuật mổ mộng ghép kết mạc (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần2000000
9Phẫu thuật mổ quặm 02 mi (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần1000000
10Phẫu thuật mổ quặm 04 mi (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần1500000
11Phẫu thuật cắt da mi thừa (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần2000000
12Mổ u phần mềm vùng mắt không vá daLần1000000
13Mổ mộng ghép 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần1500000
14Mổ mộng 02 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần2000000
15Mổ mộng 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần1000000
16Mổ u phần mềm vùng mặtLần2000000
17Chích chắp, lẹo 01 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần200000
18Chích chắp, lẹo 02 mắt (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần300000
19Lấy dị vật giác mạc nôngLần300000
20Lấy dị vật giác mạc sâuLần350000
21Thử thị lựcLần30000
22Rửa cùng đồ mắtLần50000
23Nặn bờ miLần100000
24Chích apxe ≥ 05cm (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần500000
25Chích apxe < 05cm (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần250000
26Khâu vết thương > 10 cm ( Bao gồm vật tư và thuốc gây tê)Lần1200000
27Khâu vết thương < 10 cm ( bao gồm vật tư và thuốc gây mê)Lần1000000
28Nong bao quy đầu (theo yêu cầu)Lần500000
29Phẫu thuật u phần mềm (theo yêu cầu)Lần1000000
30Điều trị các vết thương bằng máy Plasma MED-GAP Lần200000
31Điều trị các bệnh về da như: Zona thần kinh, kiến ba khoang đốt, ghẻ nước, nấm kẽ móng, heppes,... bằng máy Plasma MED-GAP Lần200000
32Điều trị các vết bỏng nông có diệc tích <50cm²Lần200000
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT MỜI CHUYÊN GIA
1Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Giáo sư, Phó giáo sư - BV Trung
ương)
Lần15000000
2Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Giáo sư, Phó giáo sư - BV Trung ương)Lần12000000
3Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Tiến sỹ - BV Trung ương)Lần13000000
4Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Tiến sỹ - BV Trung ương)Lần10000000
5Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Tiến sỹ - BV Trung ương)Lần8000000
6Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung
ương)
Lần11000000
7Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung ương)Lần7000000
8Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Thạc sỹ, BS Nội trú - BV Trung ương)Lần6000000
9Phẫu thuật mời chuyên gia loại Đặc biệt (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ)Lần8000000
10Phẫu thuật mời chuyên gia loại I (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ)Lần5000000
11Phẫu thuật mời chuyên gia loại II (Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ)Lần4000000
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU
Phẫu thuật theo yêu cầu (BS TTYT)Lần2000000
DỊCH VỤ SẢN PHỤ KHOA
1Phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 2Lần9000000
2Phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 1Lần8000000
3Điều trị trọn gói dịch vụ đẻ thườngLần6000000
4Điều trị, phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 1Lần12000000
5Điều trị, phẫu thuật trọn gói dịch vụ lấy thai Lần 2Lần14000000
6Phẫu thuật trọn gói mở cắt u xơ tử cung bán phầnLần12000000
7Phẫu thuật trọn gói mở cắt u xơ tử cung hoàn toànLần14000000
8Phẫu thuật nội soi trọn gói u nang buồng trứngLần15000000
9Điều trị một số bệnh phụ khoa (nấm, viêm lộ tuyến)Lần200000
10Chiếu đèn vàng daLần200000
11Gói sơ sinh vô khuẩnLần260000
12Dịch vụ tắm béLần50000
13Theo dõi tim thai và cơn co bằng MonitorningLần70000
14Làm thuốc âm đạoLần30000
15Tắm Bé + Massage cho BéLần200000
16Xông hơi sàn chậuLần100000
17Trọn gói quản lý thai nghén từ lúc có thai đến lúc chuyển dạLần4500000
DỊCH VỤ CHUNG
1Thông lệ đạo (02 mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần200000
2Thông lệ đạo (01 mắt) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần100000
3Bơm rửa mắt (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần50000
4Tiêm bắp (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần20000
5Tiêm tĩnh mạch (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần30000
6Rửa xoang, mũi (01 Lần) (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần50000
7Tiêm khớp (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần100000
8Thay băng, rửa vết thương (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần50000
9Cắt chỉ (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần50000
10Bơm thuốc thanh quản (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần50000
11Truyền đạm (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần150000
12Truyền dịch (Chưa bao gồm thuốc, VTYT)Lần100000
DỊCH VỤ RĂNG HÀM MẶT
1Hàn răng Composite (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần100000
2Hàn răng Fuji (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần70000
3Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần400000
4Điều trị tủy răng số 4, 5 (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần500000
5Điều trị tủy răng sữa (01 chân) (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần200000
6Điều trị tủy răng số 6, 7 (Hàm trên) (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần900000
7Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân)(Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần300000
8Lấy cao răng, đánh bóng 02 hàm (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần150000
9Điều trị viêm lợi, hôi miệng (01 Lần) (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần30000
10Trám dự phòng sâu răng trẻ em (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần50000
11Cắt lợi trùm (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần300000
12Điều trị tủy răng số 6, 7 (Hàm dưới) (Bao gồm cả thuốc, VTYT)Lần700000
13Điều trị tủy răng số 8Lần1500000
DỊCH VỤ CHIẾU PLASMA
1Điều trị vết rạch tầng sinh môn sau sinh thườngLần200000
2Điều trị vết mổ thành bụng sau sinhLần200000
3Chiếu cuống rốn trẻ sơ sinhLần150000
4Điều trị các vết hoại tử, vết thương nhiễm trùngLần200000
5Điều trị các vết khâu sau phẫu thuậtLần200000
6Điều trị các vết bỏng nông có diện tích <50cm2Lần200000
7Điều trị các trường hợp nhiễm trùng vết mổLần200000
8Điều trị các vết chích rạch áp xeLần200000
9Điều trị các vết thương sau phẫu thuậtLần200000
10Điều trị các vết thương đụng dập, mất da do tai nạnLần200000
11Điều trị các bệnh về da như: Zona thần kinh, kiến ba khoang đốt, ghẻ nước,
nấm kẽ móng, heppes ...
Lần200000
12Điều trị các vết thương hoải tử do biến chứng tiểu đườngLần200000
DỊCH VỤ YHCT
1Nén ép điều trị (xoa bóp áp lực hơi)Lần30000
2Ngâm chân thuốc bắcLần30000
3Bó thuốcLần50000
4Giác hơiLần33000
5Hồng ngoạiLần35000
6Tập do liệt thần kinh trung ươngLần41000
7Tập vận động với các dụng cụ trợ giúpLần29000
8Bó FarafinLần42000
9Châm (có kim dài)Lần72000
10Châm (Kim ngắn)Lần65000
11Chôn chỉ (cấy chỉ)Lần200000
12Cứu (Ngải cứu, túi chườm)Lần35000
13Điện xungLần41000
14Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớpLần45000
15Ngâm thuốc y học cổ truyềnLần49000
16Siêu âm điều trịLần45000
17Sóng ngắnLần50000
18Tập do cứng khớpLần45000
19Tập do liệt ngoại biênLần28000
20Tập dưỡng sinhLần23000
21Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùiLần11000
22Tập vận động đoạn chiLần42000
23Tập vận động toàn thânLần46000
24Tập với hệ thống ròng rọcLần11000
25Xoa bóp áp lực hơiLần30000
26Xoa bóp bằng máyLần28000
27Xoa bóp cục bộ bằng tayLần41000
28Tập với xe đạp tậpLần11000
29Điện châm (có kim dài)Lần74000
30Điện châm (có kim ngắn)Lần67000
31Điện châm không kimLần65000
32Điện phânLần45000
33Thủy châmLần66000
34Thủy trị liệuLần61000
35Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất độngLần30000
36Xoa bóp bấm huyệtLần100000
37Xoa bóp toàn thânLần100000
THỦ THUẬT CHUNG
1Nong niệu đạoLần241000241000241000
2Thông khí nhân tạo xâm nhập [24 giờ]Lần559000559000559000
3Thông khí nhân tạo không xâm nhập [1 giờ]Lần232912329123291
4Chọc dò dịch màng bụngLần137000137000137000
5Dẫn lưu áp xe phổiLần596000596000596000
6Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaLần596000596000596000
7Mở màng phổi cấp cứuLần596000596000596000
8Thông khí nhân tạo không xâm nhập [24 giờ]Lần559000559000559000
9Thông khí nhân tạo xâm nhập [1 giờ]Lần232912329123291
10Chọc dò dịch màng phổiLần137000137000137000
11Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn
của siêu âm
Lần828000
12Sinh thiết vúLần157000
13Chọc hút kim nhỏ tuyến giápLần252000
14Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần110000
15Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âmLần151000
16Rửa bàng quang Lần198000198000198000
17Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhLần319000319000319000
18Sốc điện điều trị rung nhĩLần989000989000989000
19Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần459000459000459000
20Thông bàng quangLần901009010090100
21Cắt hẹp bao quy đầuLần124200012420001242000
22Mở rộng lỗ sáoLần124200012420001242000
23Đặt ống thông hậu mônLần821008210082100
24Thụt tháo phânLần821008210082100
25Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏLần110000110000110000
26Chọc hút khí màng phổiLần143000143000143000
27Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổiLần92900
28Rửa bàng quang lấy máu cụcLần198000198000198000
29Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kínLần589000589000589000
30Rửa dạ dày cấp cứuLần119000119000119000
31Mở khí quản cấp cứuLần719000719000719000
32Đặt ống nội khí quảnLần568000568000568000
33Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn
của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
Lần176000176000176000
34Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176000176000176000
35Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần479000479000479000
36Chọc dò túi cùng DouglasLần280000280000280000
37Đặt ống thông dạ dàyLần901009010090100
38Gây mê khácLần699000699000699000
39Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2Lần682000682000682000
40Hút đờm hầu họngLần111001110011100
41Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Lần107000107000107000
42Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLần653000653000653000
43Mở thông bàng quang trên xương muLần373000373000373000
44Thay canuyn mở khí quảnLần247000247000247000
PHẪU THUẬT THỦ THUẬT 917
1Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổlần186000186000186000
2Tiêm khớp gốiLần915009150091500
3Tiêm khớp hángLần915009150091500
4Tiêm khớp cổ chânLần915009150091500
5Tiêm khớp bàn ngón chânLần915009150091500
6Tiêm khớp cổ tayLần915009150091500
7Tiêm khớp bàn ngón tayLần915009150091500
8Tiêm khớp đốt ngón tayLần915009150091500
9Tiêm khớp khuỷu tayLần915009150091500
10Tiêm khớp vaiLần915009150091500
11Tiêm khớp ức đònLần915009150091500
12Tiêm khớp ức - sườnLần915009150091500
13Tiêm khớp đòn- cùng vaiLần915009150091500
14Hút dịch khớp gốiLần114000114000114000
15Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
16Hút dịch khớp hángLần114000114000114000
17Hút dịch khớp khuỷuLần114000114000114000
18Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
19Hút dịch khớp cổ chânLần114000114000114000
20Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
21Hút dịch khớp cổ tayLần114000114000114000
22Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
23Hút dịch khớp vaiLần114000114000114000
24Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
25Hút nang bao hoạt dịchLần114000114000114000
26Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
27Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần110000110000110000
28Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần152000152000152000
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
1Thay băng vết mổLần824008240082400
2Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài >15 cm nhiễm trùng]Lần134000134000134000
3Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 15 cm nhiễm trùng]Lần134000134000134000
4Cắt chỉLần3290032900
5Chích rạch nhọt , apxe nhỏ dẫn lưuLần186000186000
6Tháo lồng bằng bơm khí/nướcLần137000137000137000
7Cắt phymosisLần237000237000237000
8Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần499004990049900
9Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%
diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần242000242000242000
10Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19%
diện tích cơ thể ở người lớn
Lần410000410000410000
11Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịtLần114001140011400
12Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchLần114001140011400
13Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần410000410000410000
14Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần242000242000242000
15Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emLần547000547000547000
16Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu
chiều dài < l0 cm
Lần257000257000257000
17Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu
chiều dài ≥ l0 cm
Lần305000305000305000
18Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmLần178000178000178000
19Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmLần237000237000237000
20Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhLần714000714000714000
21Nắn, bó bột trật khớp hángLần714000714000714000
22Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtLần644000644000644000
23Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángLần624000624000624000
24Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần624000624000624000
25Nắn, bó bột cột sốngLần624000624000624000
26Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần624000624000624000
27Nắn, bó bột gãy xương chậuLần624000624000624000
28Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiLần624000624000624000
29Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần624000624000624000
30Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399000399000399000
31Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399000399000399000
32Nắm, cố định trật khớp hàmLần399000399000399000
33Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0Lần335000335000335000
34Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XLần335000335000335000
35Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần335000335000335000
36Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần335000335000335000
37Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335000335000335000
38Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335000335000335000
39Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần335000335000335000
40Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần335000335000335000
41Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần335000335000335000
42Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335000335000335000
43Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335000335000335000
44Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335000335000335000
45Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335000335000335000
46Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335000335000335000
47Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319000319000319000
48Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần319000319000319000
49Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259000259000259000
50Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần259000259000259000
51Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259000259000259000
52Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234000234000234000
53Nắn, bó bột gãy xương chàyLần234000234000234000
54Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234000234000234000
55Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234000234000234000
56Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144000144000144000
57Nắn, bó bột gãy xương gótLần144000144000144000
THỦ THUẬT SẢN KHOA
1Chích áp xe tuyến BartholinLần831000831000831000
2Soi cổ tử cung Lần61500
3Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần835000835000835000
4Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoringLần5500055000
5Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần100200010020001002000
6Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần706000706000706000
7Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần122700012270001227000
8Chích áp xe vúLần219000219000219000
9Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần183000183000183000
10Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22Lần545000545000545000
11Làm thuốc âm đạoLần5000
12Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344000344000344000
13Nạo hút thai trứngLần772000772000772000
14Khâu tử cung do nạo thủngLần278200027820002782000
15Nội xoay thaiLần140600014060001406000
16Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần156400015640001564000
17Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần224800022480002248000
18Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần856008560085600
19Khâu vòng cổ tử cungLần549000549000549000
20Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần117000117000117000
21Chích áp xe tầng sinh mônLần807000807000807000
22Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần366800036680003668000
23Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...Lần159000159000159000
24Cắt u thành âm đạoLần204800020480002048000
25Lấy dị vật âm đạoLần573000573000573000
26Khâu rách cùng đồ âm đạoLần189800018980001898000
27Bóc nang tuyến BartholinLần127400012740001274000
28Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần204000204000204000
29Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18Lần115200011520001152000
30Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũLần587000587000587000
31Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)Lần441000
32Hút thai dưới siêu âmLần456000456000456000
33Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần396000396000396000
34Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần286000028600002860000
35Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLần653000653000653000
36Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần148200014820001482000
37Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần388000388000388000
38Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần587000587000587000
39Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnLần302000302000302000
40Đặt và tháo dụng cụ tử cungLần222000
41Triệt sản nữLần150000
42Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuầnLần302000
THỦ THUẬT RĂNG - HÀM - MẶT
1Nhổ răng sữaLần373003730037300
2Nhổ răng số 8 bình thườngLần215000
3Nhổ răng số 8 có biến trứng khít hàmLần342000
4Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một hàmLần77000
5Nhổ răng vĩnh viễnLần207000207000207000
6Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158000158000158000
7Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190000190000190000
8Nắn sai khớp thái dương hàmLần103000103000103000
9Nhổ chân răng sữaLần373003730037300
THỦ THUẬT TMH
1Làm thuốc taiLần205002050020500
2Chọc hút dịch vành taiLần526005260052600
3Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê)Lần194000194000194000
4Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây têLần223000223000223000
5Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/gây mê
Lần318000318000318000
6Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái
tai gây tê
Lần834000834000834000
7Lấy dị vật họng miệngLần408004080040800
8Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần629006290062900
9Khí dung mũi họngLần204002040020400
10Nhét bấc mũi trướcLần116000116000116000
11Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê)Lần673000673000673000
12Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê)Lần194000194000194000
THỦ THUẬT MẮT
1Lấy dị vật giác mạc nôngLần821008210082100
2Lấy dị vật giác mạc sâuLần327000327000327000
3Đo khúc xạ máyLần990099009900
4Nghiệm pháp phát hiện GlôcômLần107000107000107000
5Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần479004790047900
6Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Lần299002990029900
7Lấy dị vật tiền phòngLần111200011120001112000
8Siêu âm mắt (siêu âm thường quy)Lần595005950059500
9Lấy dị vật hốc mắtLần893000893000893000
10Đo nhãn ápLần259002590025900
11Soi đáy mắt trực tiếpLần525005250052500
12Tiêm dưới kết mạc (1 mắt chưa tính thuốc tiêm)Lần475004750047500
13Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt (chưa tính thuốc tiêm)Lần475004750047500
14Bơm thông lệ đạo (1 mắt )Lần594005940059400
15Bơm thông lệ đạo (2 mắt )Lần944009440094400
16Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcLần784007840078400
17Lấy dị vật kết mạcLần644006440064400
18Soi góc tiền phòngLần525005250052500
THỦ THUẬT YHCT-PHCN
1Điện châm không kimLần45000
2Nén ép điều trị (xoa bóp áp lực hơi)Lần30000
3Ngâm chân thuốc bắcLần30000
4Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần352003520035200
5Điện châm (kim ngắn)Lần673006730067300
6Điện châm [có kim dài]Lần743007430074300
7Điều trị bằng siêu âmLần456004560045600
8Tập tri giác và nhận thứcLần418004180041800
9Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiLần112001120011200
10Kéo nắn cột sống thắt lưngLần453004530045300
11Kỹ thuật xoa bóp vùngLần418004180059500
12Điều trị bằng ParafinLần424004240050000
13Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần469004690046900
14Tập vận động thụ độngLần469004690046900
15Tập vận động có trợ giúpLần469004690046900
16Tập vận động có kháng trởLần469004690046900
17Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần423004230044500
18Kỹ thuật xoa bóp bằng máyLần285002850028500
19Cấy chỉLần143000143000200000
20Thủy châmLần661006610066100
21Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLần655006550065500
22Điều trị bằng các dòng điện xungLần414004140041400
23Tập với xe đạp tậpLần112001120011200
24Tập với ròng rọcLần112001120011200
25CứuLần355003550035500
26Kéo nắn cột sống cổLần453004530045300
PHẪU THUẬT
1Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong
bướu giáp khổng lồ
Lần416600041660004166000
2Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân
Lần416600041660004166000
3Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápLần416600041660004166000
4Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpLần461600046160004616000
5Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần1242000
6Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần232100023210002321000
7Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần256200025620002562000
8Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)Lần256200025620002562000
9Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần256200025620002562000
10Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần283200028320002832000
11Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần357900035790003579000
12Cắt bỏ tinh hoànLần232100023210002321000
13Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giápLần548500054850005485000
14Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần926000926000926000
15Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần373600037360003736000
16Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần256200025620002562000
17Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchLần256200025620002562000
18Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngLần256200025620002562000
19Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmLần264400026440002644000
20Thắt tĩnh mạch tinh trên bụngLần124200012420001242000
21Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụngLần251400025140002514000
22Phẫu thuật dẫn lưu não thấtLần412200041220004122000
23Lấy sỏi bàng quangLần409800040980004098000
24Cắt u mi cả bề dày không váLần724000724000724000
25Cắt các u lành tuyến giápLần178400017840001784000
26Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồLần548500054850005485000
27Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần357900035790003579000
28Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần387600038760003876000
29Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi - gây mê]Lần123500012350001235000
30Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi - gây tê]Lần638000638000638000
31Dẫn lưu áp xe ganLần283200028320002832000
32Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây mê]Lần141700014170001417000
33Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi - gây tê]Lần123600012360001236000
34Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi - gây mê]Lần164000016400001640000
35Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây tê]Lần845000845000845000
36Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi - gây tê]Lần106800010680001068000
37Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi - gây mê]Lần183700018370001837000
38Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần259800025980002598000
39Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtLần288700028870002887000
40Mở thông dạ dàyLần251400025140002514000
41Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần398500039850003985000
42Cắt u xương, sụnLần374600037460003746000
43Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)Lần301400030140003014000
44Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)Lần301400030140003014000
45Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần286000028600002860000
46Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần261200026120002612000
47Cắt ruột thừa đơn thuầnLần256100025610002561000
48Phẫu thuật cắt cụt chiLần374100037410003741000
49Rút đinh, tháo phương tiện kết hợp xươngLần173100017310001731000
50Phẫu thuật lấy thai Lần đầuLần233200023320002332000
51Phẫu thuật lấy thai Lần hai trở lênLần294500029450002945000
52Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần372500037250003725000
53Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần294400029440002944000
54Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần294400029440002944000
55Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần288700028870002887000
56Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Lần428900042890004289000
57Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)Lần296300029630002963000
58Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần350700035070003507000
59Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần335500033550003355000
60Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗLần232100023210002321000
61Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần286200028620002862000
62Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
Lần420200042020004202000
63Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần739700073970007397000
64Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ
khoa
Lần486700048670004867000
65Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoa
Lần334200033420003342000
66Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần483800048380004838000
67Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy
thai
Lần458500045850004585000
68Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần387600038760003876000
69Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần376600037660003766000
70Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
Lần284400028440002844000
71Cắt polyp cổ tử cungLần193500019350001935000
72Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngLần283200028320002832000
73Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)Lần296300029630002963000
74Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần461600046160004616000
75Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần288700028870002887000
76Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLần288700028870002887000
77Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần325800032580003258000
78Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần325800032580003258000
79Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần325800032580003258000
80Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Lần124200012420001242000
81Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần296300029630002963000
82Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²Lần279000027900002790000
83Cắt sẹo khâu kínLần328800032880003288000
84Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần178400017840001784000
85Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần178400017840001784000
86Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần870000870000870000
87Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần375000036090003750000
88Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần375000036090003750000
89Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần375000036090003750000
90Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần375000036090003750000
91Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần375000036090003750000
92Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần375000036090003750000
93Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần375000036090003750000
94Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần375000036090003750000
95Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần375000036090003750000
96Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần375000036090003750000
97Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần375000036090003750000
98Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần375000036090003750000
99Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần375000036090003750000
100Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần375000036090003750000
101Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần375000036090003750000
102Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần375000036090003750000
103Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần375000036090003750000
104Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần375000036090003750000
105Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần375000036090003750000
106Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần375000036090003750000
107Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần375000036090003750000
108Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần375000036090003750000
109Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpLần375000036090003750000
110Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần375000036090003750000
111Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần375000036090003750000
112Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần375000036090003750000
113Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần375000036090003750000
114Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần375000036090003750000
115Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần375000036090003750000
116Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần375000036090003750000
117Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần375000036090003750000
118Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần375000036090003750000
119Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần375000036090003750000
120Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần375000036090003750000
121Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần375000036090003750000
122Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần375000036090003750000
123Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần375000036090003750000
124Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần375000036090003750000
125Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần375000036090003750000
126Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần375000036090003750000
127Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000036090003750000
128Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần375000036090003750000
129Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần375000036090003750000
130Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000036090003750000
131Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần375000036090003750000
132Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần375000036090003750000
133Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayLần375000036090003750000
134Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần375000036090003750000
135Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần375000036090003750000
136Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần375000036090003750000
137Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaLần375000036090003750000
138Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Lần375000036090003750000
139Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần375000036090003750000
140Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLần375000036090003750000
141Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiLần375000036090003750000
142Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânLần375000036090003750000
143Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần 375000038500003850000
PHẪU THUẬT 917
1Phẫu thuật vết thương bàn tayLần196500019650001965000
2Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần296300029630002963000
3Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần296300029630002963000
4Thương tích bàn tay phức tạpLần461600046160004616000
5Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhLần247700024770002477000
6Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần461600046160004616000
7Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
Lần375000037500003750000
8Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần375000037500003750000
9Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần375000037500003750000
10Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần375000037500003750000
11Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần375000037500003750000
12Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần375000037500003750000
13Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần375000037500003750000
14Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần375000037500003750000
15Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần375000037500003750000
16Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần375000037500003750000
17Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần375000037500003750000
18Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần375000037500003750000
19Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần375000037500003750000
20Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần375000037500003750000
21Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần375000037500003750000
22Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay
trụ dưới
Lần375000037500003750000
23Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần375000037500003750000
24Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần375000037500003750000
25Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần375000037500003750000
26Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần375000037500003750000
27Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần375000037500003750000
28Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần375000037500003750000
29Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần375000037500003750000
30Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần375000037500003750000
31Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpLần375000037500003750000
32Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần375000037500003750000
33Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần375000037500003750000
34Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần375000037500003750000
35Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần375000037500003750000
36Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần375000037500003750000
37Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần375000037500003750000
38Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần375000037500003750000
39Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần375000037500003750000
40Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần375000037500003750000
41Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
42Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
43Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
44Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
45Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
46Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần375000037500003750000
47Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần375000037500003750000
48Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần375000037500003750000
49Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000037500003750000
50Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần375000037500003750000
51Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần375000037500003750000
52Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000037500003750000
53Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
54Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
55Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
56Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần375000037500003750000
57Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần375000037500003750000
58Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
Lần375000037500003750000
59Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaLần375000037500003750000
60Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)
Lần375000037500003750000
61Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần375000037500003750000
62Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLần375000037500003750000
63Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiLần375000037500003750000
64Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânLần375000037500003750000
65Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần375000037500003850000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
1Phẫu thuật nội soi lấy sỏi túi mật4000000
2Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quangLần893000893000893000
3Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có
sự hỗ trợ của nội soi
Lần591000059100005910000
4Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnLần402700040270004027000
5Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng
niệu quản
Lần175100017510001751000
6Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnLần402700040270004027000
7Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangLần456500045650004565000
8Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daLần216700021670002167000
9Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngLần427600042760004276000
10Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngLần256100025610002561000
11Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần424100042410004241000
12Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcLần431600043160004316000
13Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡLần507100050710005071000
14Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngLần216700021670002167000
15Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyLần289600028960002896000
16Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần507100050710005071000
17Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡLần507100050710005071000
18Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp
dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
Lần244800024480002448000
19Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần256400025640002564000
20Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần289600028960002896000
21Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần309300030930003093000
22Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)Lần127900012790001279000
23Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa
trong ổ bụng
Lần256400025640002564000
24Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần424100042410004241000
25Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daLần269700026970002697000
26Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtLần269700026970002697000
27Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonLần424100042410004241000
28Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngLần424100042410004241000
29Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiLần424100042410004241000
30Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonLần216700021670002167000
31Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpLần424100042410004241000
32Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngLần256100025610002561000
33Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngLần256100025610002561000
34Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoLần424100042410004241000
35Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần309300030930003093000
36Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoLần324100032410003241000
37Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtLần381600038160003816000
38Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonLần424100042410004241000
39Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột,
không cắt ruột
Lần368000036800003680000
40Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngLần256100025610002561000
41Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganLần216700021670002167000
42Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiLần309300030930003093000
43Tán sỏi thận qua daLần216700021670002167000
44Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần256400025640002564000
45Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần256400025640002564000
46Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngLần145600014560001456000
47Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhLần304400030440003044000
48Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngLần145600014560001456000
49Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhLần145600014560001456000
50Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoLần145600014560001456000
51Thông vòi tử cung qua nội soiLần145600014560001456000
52Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnLần216700021670002167000
53Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnLần402700040270004027000
54Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaLần496300049630004963000
55Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaLần256400025640002564000
56Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtLần249800024980002498000
57Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiLần552800055280005528000
58Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần507100050710005071000
59Phẫu thuật nội soi viêm phần phụLần657500065750006575000
60Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần216700021670002167000
61Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiLần395000039500003950000
62PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm KehrLần415100041510004151000
63Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần507100050710005071000
64Cắt u buồng trứng qua nội soiLần507100050710005071000
65Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuLần216700021670002167000
66Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưLần216700021670002167000
67Nội soi cắt polyp cổ bàng quangLần145600014560001456000
68Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soiLần591400059140005914000
69Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần145600014560001456000
70Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonLần424100042410004241000
71Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngLần145600014560001456000
72Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong
và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
Lần381600038160003816000
73Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngLần427600042760004276000
74Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).Lần127900012790001279000
75Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần289600028960002896000
76Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quảnLần127900012790001279000
77Nội soi bàng quang cắt uLần456500045650004565000
78Nội soi bàng quang tán sỏiLần127900012790001279000
79Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangLần216700021670002167000
80Phẫu thuật nội soi cố định dạ dàyLần216700021670002167000
81Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)Lần917000917000917000
82Mở thông dạ dày bằng nội soiLần269700026970002697000
83Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyLần509000050900005090000
84Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngLần216700021670002167000
85Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngLần256100025610002561000
86Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngLần249800024980002498000
87Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daLần269700026970002697000
88Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngLần427600042760004276000
89Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangLần424100042410004241000
90Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiLần424100042410004241000
91Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchLần331600033160003316000
92Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangLần424100040720004241000
93Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiLần424100040720004241000

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

02106589589