1. Viêm ruột thừa là gì?

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở ruột thừa – một đoạn ruột nhỏ dài khoảng vài centimet, nằm ở vùng bụng dưới bên phải và dính vào manh tràng, nơi tiếp giáp giữa ruột non và ruột già.

Viêm ruột thừa là bệnh lý cần phải cấp cứu với tỷ lệ thường gặp là 1/15 người. Biến chứng nguy hiểm nhất là viêm ruột thừa bị vỡ khi không được phát hiện và điều trị kịp thời.

2. Viêm ruột thừa nguy hiểm như thế nào?

Viêm ruột thừa cấp tính có thể dẫn đến vỡ mủ, thường xảy ra sau 24 giờ nhưng cũng có thể sớm hơn: sau 12 tiếng, thậm chí chỉ sau 6 tiếng từ khi cơn đau xuất hiện. Do vậy, rất khó để dự đoán chính xác thời điểm ruột thừa viêm cấp sẽ vỡ mủ.

Chậm trễ điều trị khiến bệnh diễn biến phức tạp và khó dự đoán. Những biến chứng có thể xảy ra bao gồm viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa trong ổ bụng hoặc đám quánh ruột thừa.  

Biến chứng viêm ruột thừa nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra nhiều rắc rối cho người bệnh, thậm chí dẫn đến tử vong (tỷ lệ tử vong khoảng 0,2-0,8%). Tiên lượng cho bệnh nhân viêm ruột thừa cấp phụ thuộc vào thể lâm sàng của bệnh, tuổi tác và các bệnh lý nội khoa kèm theo.

Viêm ruột thừa mãn tính là một bệnh lý hiếm gặp của ruột thừa, khởi phát từ viêm ruột thừa cấp tính rồi sau đó thuyên giảm. Nguyên nhân chủ yếu do lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, sau đó tái thông và quá trình này có thể xảy ra nhiều lần.

3. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa

Những nguyên nhân phổ biến gây bệnh bao gồm:

+ Sỏi, phân, giun, sán, hoặc khối u, cũng có thể do các hạch bạch huyết tăng sản làm tắc nghẽn lòng ruột thừa.

+ Loét ở niêm mạc gây viêm dẫn đến nhiễm khuẩn ở thành ruột thừa.

+ Các vi khuẩn gây viêm ruột thừa phổ biến là E.coli và Bacteroides Fragilis.

Viêm ruột thừa gây đau bên phải bụng dưới
Viêm ruột thừa gây đau bên phải bụng dưới

4. Triệu chứng bệnh

4.1 Triệu chứng cơ năng

+ Đau âm ỉ khu trú vùng hố chậu phải là dấu hiệu điển hình nhất.

+ Viêm ruột thừa hầu như luôn đi kèm với triệu chứng chán ăn.

+ Buồn nôn hoặc nôn chỉ xảy ra ở khoảng 75% bệnh nhân và cũng không mang tính đặc hiệu.

4.2 Triệu chứng toàn thân

+ Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, uể oải.

+ Kèm theo sốt nhẹ (nhiệt độ dao động từ 37,3°C đến 38°C).  

+ Môi khô, lưỡi bẩn, thở hôi.

4.3 Triệu chứng thực thể

Khi khám bụng, dấu hiệu viêm ruột thừa thường gặp nhất là ấn đau vùng 1/4 dưới phải bụng hay tam giác ruột thừa (vị trí ruột thừa thường gặp nhất). Bệnh nhân sẽ thấy đau nhiều nhất khi ấn ở các vị trí cụ thể sau:

+ Điểm McBurney: Nằm ở 1/3 ngoài đường nối giữa rốn và gai chậu trước trên bên phải.

+ Điểm Clado: Nằm tại giao điểm của đường nối giữa rốn và gai chậu trước trên bên phải với bờ ngoài cơ thẳng to.

+ Điểm Lanz: Nằm ở 1/3 ngoài bên phải đường nối liên gai chậu trước trên.

+ Dấu hiệu co cứng cơ bụng khi ấn (phản ứng thành bụng) là dấu hiệu quan trọng hỗ trợ chẩn đoán bện

5. Một số thể viêm ruột thừa cấp đặc biệt

5.1 Viêm ruột thừa ở trẻ em

Viêm ruột thừa ở trẻ em khó chẩn đoán hơn so với người trưởng thành do trẻ thường bị rối loạn tiêu hóa, diễn biến bệnh nhanh cùng nguy cơ vỡ ruột thừa dẫn đến viêm phúc mạc cao.

5.2 Viêm ruột thừa ở người già

Hai thể lâm sàng thường gặp ở người già bị viêm ruột thừa:

+ Bán tắc ruột

+ Thể u

Người già tuy ít mắc viêm ruột thừa nhưng lại dễ gặp biến chứng nặng gồm các tai biến bệnh lý ở tim, phổi…

5.3 Viêm ruột thừa trong thai kỳ

Viêm ruột thừa là bệnh lý xuất hiện bên ngoài tử cung phổ biến nhất cần phải điều trị ngoại khoa, ảnh hưởng đến khoảng 1/2000 phụ nữ mang thai. Tình trạng này có thể xảy ra bất kỳ lúc nào nhưng thường gặp nhất trong hai quý đầu thai kỳ. Do ruột thừa di lệch lên trên và ra ngoài khi thai nhi phát triển, việc chẩn đoán viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai trở nên khó khăn hơn so với người bình thường.

Phụ nữ mang thai khi phẫu thuật có nguy cơ sảy thai từ 10-15%. Nguy cơ tử vong cao nhất cho cả mẹ và thai nhi trong trường hợp viêm ruột thừa là thủng ruột thừa hoặc viêm phúc mạc ruột thừa. Tỷ lệ tử vong của thai nhi trong giai đoạn đầu của viêm ruột thừa là từ 3-5%. Tuy nhiên, con số này tăng lên đến 20% khi ruột thừa viêm bị thủng hoặc viêm phúc mạc.

Phụ nữ mang thai bị viêm ruột thừa dễ gặp phải nhiều tai biến cho mẹ lẫn con nên bệnh nhân cần được chẩn đoán nhanh và can thiệp phẫu thuật sớm.

6. Biến chứng của bệnh viêm ruột thừa

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

+ Vỡ ruột thừa: Ruột thừa khi vỡ sẽ gây nhiễm trùng lan rộng khắp ổ bụng, dẫn đến tình trạng viêm phúc mạc đe dọa tính mạng. Phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương và làm sạch khoang bụng là biện pháp cấp bách cần thực hiện ngay lập tức.

+ Áp xe: Là tình trạng hình thành túi mủ trong ổ bụng. Để điều trị, bác sĩ thường thực hiện dẫn lưu áp xe bằng cách đặt một ống vào vùng bị tổn thương thông qua thành bụng. Ống thông được đặt trong hai tuần kết hợp sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng. Sau đó, phẫu thuật cắt bỏ áp xe sẽ được thực hiện.

7. Các phương pháp điều trị

Các phương pháp mổ viêm ruột thừa bao gồm hai loại chính:

+ Mổ mở viêm ruột thừa: Đây là phương pháp truyền thống, bác sĩ thực hiện một đường rạch dài từ 5 – 10 cm trên bụng để cắt bỏ ruột thừa bị viêm.

+ Mổ nội soi viêm ruột thừa: Phương pháp này sử dụng các vết rạch nhỏ trên bụng, qua đó các thiết bị nội soi và ống quang video được đưa vào để thực hiện cắt bỏ ruột thừa. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

02106589589